Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Common Health Problems
22 words
Word Image
Common Health Problems
22 words
Tôi bị sốt.
(e)
I have a fever.
Tôi bị tiêu chảy.
(e)
I have diarrhea.
Tôi bị ho.
(e)
I have a cough.
Tôi bị nhức đầu.
(e)
I have a headache.
Tôi cảm thấy choáng váng.
(e)
I feel dizzy.
Tôi bị cảm cúm.
(s)
I caught a cold.
Tôi bị đau lưng.
(s)
My back hurts.
Tôi bị đau cổ.
(s)
I've got a pain in my neck.
Da tôi bị ngứa.
(s)
My skin itches.
Tôi bị đau răng.
(s)
I have a toothache.
Ngón tay tôi đang chảy máu.
(s)
My finger's bleeding.
Tôi bị đau dạ dày.
(s)
I have a stomach ache.
Mắt tôi bị khô.
(s)
My eyes are dry.
Tôi thấy tức ngực.
(s)
My chest feels tight.
Tôi có chứng đau nửa đầu rất nghiêm trọng.
(s)
I have a severe migraine.
Vai của tôi bị đau.
(s)
My shoulders hurt.
Mắt tôi đỏ ngầu.
(s)
My eyes are bloodshot.
Tôi cảm thấy lạnh.
(s)
I have chills.
Tôi bị nghẹt mũi.
(s)
My nose is stuffy.
Tôi đang bị đau khớp.
(s)
My joints are aching.
Tôi bị đau cơ.
(s)
My muscles are sore.
Tôi bị đau họng.
(s)
I have a sore throat.
0 Comments
Top