Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Numbers
30 words
Word Image
Numbers
30 words
không
(n)
zero
số không
number zero
một
(n)
one
một độ
one degree
hai
(n)
two
Số hai là con số yêu thích của tôi.
The number two is my favorite number.
ba
(n)
three
ba độ
three degrees
bốn
(n)
four
Tháng Mười Một là một trong bốn tháng có ba mươi ngày.
November is one of four months with thirty days.
năm
(n)
five
Tôi đã ăn năm cái bánh rán.
I ate five doughnuts.
sáu
(n)
six
sáu độ
six degrees
bảy
(n)
seven
bảy ngày mỗi tuần
seven days a week
tám
(n)
eight
tám thứ
eight things
chín
(n)
nine
chín độ
nine degrees
mười
(n)
ten
mười độ
ten degrees
hai mươi mốt
(n)
twenty-one
hai mươi hai
(n)
twenty-two
ba mươi ba
(n)
thirty-three
số ba mươi ba
number thirty-three
bốn mươi bốn
(n)
forty-four
số bốn mươi bốn
number forty-four
năm mươi lăm
(n)
fifty-five
số năm mươi lăm
number fifty-five
sáu mươi sáu
(n)
sixty-six
số sáu mươi sáu
number sixty-six
bảy mươi bảy
(n)
seventy-seven
số bảy mươi bảy
number seventy-seven
tám mươi tám
(n)
eighty-eight
số tám mươi tám
number eighty-eight
chín mươi chín
(n)
ninety-nine
số chín mươi chín
number ninety-nine
một trăm
(n)
one hundred
một trăm
100
một nghìn
(n)
one thousand
Số tiền phải trả là một nghìn năm trăm Ơ rô.
The pay is one thousand five hundred Euros.
hai nghìn
(n)
two thousand
Cái này trị giá hai nghìn đô la.
It costs two thousand dollars.
ba nghìn
(n)
three thousand
Đạo Do Thái được đưa vào thực tiễn hơn ba nghìn năm.
Judaism has been practiced for over three thousand years.
bốn nghìn
(n)
four thousand
bốn nghìn bốn trăm bốn mươi người lính
four thousand four hundred forty soldiers
0 Comments
Top