Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Words and Phrases to Wake You Up for International Coffee Day
20 words
Word Image
Words and Phrases to Wake You Up for International Coffee Day
20 words
đắng
(a)
bitter
một loại rau xanh có vị đắng
a bitter green vegetable
đau đầu
(p)
headache
Tôi bị đau đầu.
I have a headache.
nhiệt độ
(n)
temperature
nhiệt độ trên nhiệt biểu
temperature on a thermometer
cà-phê-in
(n)
caffeine
hạt cà phê
(n)
coffee bean
Tôi không thể bắt đầu một ngày của tôi mà không có một tách cà phê.
(s)
I can't start my day without a cup of coffee.
cà phê hòa tan
(n)
instant coffee
cà phê ca-pu-chi-nô
(n)
cappuccino
cà phê espresso
(n)
espresso
cà phê latte
(n)
latte
cà phê đen
(n)
black coffee
Ly của tôi có quá nhiều bọt trong đó.
(s)
My cup has too much foam in it.
giờ nghỉ để uống cà phê
(p)
coffee break
chạy đi mua cà phê
(p)
coffee run
huyết áp
(n)
blood pressure
Tôi đã làm vỡ chiếc cốc yêu thích của tôi.
(s)
I broke my favorite mug.
Đây là quán cà phê yêu thích của tôi.
(s)
This is my favorite cafe.
máy bán hàng tự động
(n)
vending machine
Tôi thích mùi của cà phê vào buổi sáng.
(s)
I love the smell of coffee in the morning.
Tôi chỉ mua cà phê có dãn nhãn fairtrade.
(s)
I only buy fair trade coffee.
0 Comments
Top