Basic Bootcamp
The very basics of grammar and vocabulary, all in 5 compact lessons.
Absolute Beginner

Curriculum

Basic Bootcamp

This 5-lesson series gives you a brief introduction to the Vietnamese language. You’ll learn the very basics of grammar and vocabulary all in 5 compact lessons.

BASIC BOOTCAMP Title Topic Function Dialogue/Target Phrases Vocabulary List
#1 Self Introductions - Basic Greetings in Vietnamese Self-introduction Learning how to introduce yourself Giang: Xin chào. Tôi tên là Giang. Bạn tên là gì?
Mary: Chào Giang. Tôi tên là Mary.
Giang: Rất vui được gặp bạn.
Mary: Tôi cũng vậy.
tên
tôi
Xin chào.
Tôi tên là...
Bạn tên là gì?
Rất vui được gặp bạn.
#2 Talking Nationality in Vietnamese Nationality/Basic Grammar Learning basic grammar and how to say where you are from Giang: Xin chào, tôi tên là Giang. Tôi là người Việt Nam.
Mary: Xin chào, tôi là Mary. Tôi là người Anh.
người Việt Nam
Tôi là ...
tên
người Anh
#3 Useful Phrases for Learning Vietnamese Basic Conversation/Asking questions Using Vietnamese Phrases to Learn More Vietnamese A: Xin hỏi, "Cheese" tiếng Việt nói thế nào?
B: Pho mát.
A: Xin lỗi, tôi chưa kịp nghe. Làm ơn nói lại lần nữa.
B: Pho mát.
A: Làm ơn nói chậm hơn một chút,
B: Pho mát
A: Làm ơn viết từ đó bằng tiếng Việt giúp tôi.
chưa kịp
Xin lỗi.
nói
thế nào
giúp tôi
lần nữa
làm ơn
chậm hơn một chút
Xin hỏi, ...
viết
từ đó
bằng tiếng Việt
#4 Counting from 1-100 in Vietnamese Counting Counting 1 to 100 in Vietnamese Giang: một (1),
Giang: và ,
Giang: hai (2),
Giang: và ,
Giang: ba (3),
Giang: và ,
Giang: bốn (4),
Giang: và ,
Giang: năm (5),
Giang: và ,
Giang: sáu (6),
Giang: và ,
Giang: bảy (7),
Giang: và ,
Giang: tám (8),
Giang: và ,
Giang: chín(9),
Giang: và ,
Giang: mười (10),
một
hai
ba
bốn
năm
mười

sáu
bảy
tám
chín
#5 Counting from 100-10,000 in Vietnamese Counting Counting 100 to 10,000 in Vietnamese A: một trăm
B: hai trăm
A: ba trăm
B: bốn trăm
A: năm trăm
B: sáu trăm
A: bảy trăm
B: tám trăm
A: chín trăm
B: một nghìn
A: năm nghìn
B: mười nghìn
A: năm mươi nghìn
B: một trăm nghìn
A: một triệu
một trăm
hai trăm
ba trăm
bốn trăm
năm trăm
sáu trăm
bảy trăm
tám trăm
chín trăm
một nghìn
năm nghìn
mười nghìn
năm mươi nghìn
một trăm nghìn
một triệu