Vocabulary (Review)

Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List

Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Notes

Unlock In-Depth Explanations & Exclusive Takeaways with Printable Lesson Notes

Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Transcript

Hi everybody, my name is Linh.
Welcome to the 2000 Core Vietnamese Words and Phrases video series!
Each lesson will help you learn new words, practice, and review what you've learned.
Ok! Let's get started! First is…
WORD 1
(NORMAL SPEED)
tàu chậm
(NORMAL SPEED)
"local train"
(NORMAL SPEED)
tàu chậm
(SLOW)
tàu chậm
(NORMAL SPEED)
"local train"
(NORMAL SPEED)
Tàu chậm dừng lại tại tất cả những ga nhỏ thuộc lộ trình của nó.
(NORMAL SPEED)
"The local train stops at every small station along its route."
(SLOW)
Tàu chậm dừng lại tại tất cả những ga nhỏ thuộc lộ trình của nó.
WORD 2
(NORMAL SPEED)
bảng giờ
(NORMAL SPEED)
"timetable"
(NORMAL SPEED)
bảng giờ
(SLOW)
bảng giờ
(NORMAL SPEED)
"timetable"
(NORMAL SPEED)
Giờ xuất phát và giờ đến được biểu thị trên bảng giờ.
(NORMAL SPEED)
"Departure and arrival times are all on the timetable."
(SLOW)
Giờ xuất phát và giờ đến được biểu thị trên bảng giờ.
WORD 3
(NORMAL SPEED)
soát vé
(NORMAL SPEED)
"ticket inspection"
(NORMAL SPEED)
soát vé
(SLOW)
soát vé
(NORMAL SPEED)
"ticket inspection"
(NORMAL SPEED)
Hãy cầm vé trên tay để sẵn sàng soát vé tại mỗi trạm dừng.
(NORMAL SPEED)
"Keep your ticket handy for a ticket inspection at each stop."
(SLOW)
Hãy cầm vé trên tay để sẵn sàng soát vé tại mỗi trạm dừng.
WORD 4
(NORMAL SPEED)
cửa soát vé
(NORMAL SPEED)
"ticket gate"
(NORMAL SPEED)
cửa soát vé
(SLOW)
cửa soát vé
(NORMAL SPEED)
"ticket gate"
(NORMAL SPEED)
cửa soát vé tự động
(NORMAL SPEED)
"electronic ticket gate"
(SLOW)
cửa soát vé tự động
WORD 5
(NORMAL SPEED)
sân ga
(NORMAL SPEED)
"platform"
(NORMAL SPEED)
sân ga
(SLOW)
sân ga
(NORMAL SPEED)
"platform"
(NORMAL SPEED)
Người đàn ông đang chờ trên sân ga.
(NORMAL SPEED)
"The man is waiting on the platform."
(SLOW)
Người đàn ông đang chờ trên sân ga.
WORD 6
(NORMAL SPEED)
máy bán vé
(NORMAL SPEED)
"ticket machine"
(NORMAL SPEED)
máy bán vé
(SLOW)
máy bán vé
(NORMAL SPEED)
"ticket machine"
(NORMAL SPEED)
Máy bán vé bị hỏng.
(NORMAL SPEED)
"The ticket machine is broken."
(SLOW)
Máy bán vé bị hỏng.
WORD 7
(NORMAL SPEED)
quầy vé
(NORMAL SPEED)
"ticket booth"
(NORMAL SPEED)
quầy vé
(SLOW)
quầy vé
(NORMAL SPEED)
"ticket booth"
(NORMAL SPEED)
Quầy vé trống trơn.
(NORMAL SPEED)
"The ticket booth is empty."
(SLOW)
Quầy vé trống trơn.
WORD 8
(NORMAL SPEED)
in
(NORMAL SPEED)
"print"
(NORMAL SPEED)
in
(SLOW)
in
(NORMAL SPEED)
"print"
(NORMAL SPEED)
Người phụ nữ đang in tài liệu.
(NORMAL SPEED)
"The woman is printing a document."
(SLOW)
Người phụ nữ đang in tài liệu.
WORD 9
(NORMAL SPEED)
xuất bản
(NORMAL SPEED)
"publish"
(NORMAL SPEED)
xuất bản
(SLOW)
xuất bản
(NORMAL SPEED)
"publish"
(NORMAL SPEED)
Chúng ta nên xuất bản quyển sách mới này bằng sách hay qua in-tơ-nét nhỉ?
(NORMAL SPEED)
"Should we publish the new book on paper or on the internet?"
(SLOW)
Chúng ta nên xuất bản quyển sách mới này bằng sách hay qua in-tơ-nét nhỉ?
WORD 10
(NORMAL SPEED)
tờ rơi
(NORMAL SPEED)
"pamphlet"
(NORMAL SPEED)
tờ rơi
(SLOW)
tờ rơi
(NORMAL SPEED)
"pamphlet"
(NORMAL SPEED)
Tờ rơi là một kênh truyền đạt thông tin hiệu quả nhưng lại rất rẻ.
(NORMAL SPEED)
"A pamphlet is a good, cheap way to pass out valuable information."
(SLOW)
Tờ rơi là một kênh truyền đạt thông tin hiệu quả nhưng lại rất rẻ.
PRACTICE/REVIEW
Let's review. Respond to the prompts by speaking aloud. First, you will hear a word or phrase in English. Respond in Vietnamese, then repeat after me, focusing on pronunciation.
Ready?
(Do you remember how to say "local train?" Review 1)
(3)
(2)
(1)
tàu chậm
(1)
tàu chậm
(And how to say "timetable?" Review 2)
(3)
(2)
(1)
bảng giờ
(1)
bảng giờ
(What about "ticket inspection?" Review 3)
(3)
(2)
(1)
soát vé
(1)
soát vé
(Do you remember how to say "ticket gate?" Review 4)
(3)
(2)
(1)
cửa soát vé
(1)
cửa soát vé
(Let's try "platform!" Review 5)
(3)
(2)
(1)
sân ga
(1)
sân ga
(What about "ticket machine?" Review 6)
(3)
(2)
(1)
máy bán vé
(1)
máy bán vé
(Now, let's see if you remember how to say "ticket booth!" Review 7)
(3)
(2)
(1)
quầy vé
(1)
quầy vé
(Another one! What about "print?" Review 8)
(3)
(2)
(1)
in
(1)
in
(Do you remember how to say "publish?" Review 9)
(3)
(2)
(1)
xuất bản
(1)
xuất bản
(And finally, do you remember how to say "pamphlet?" Review 10)
(3)
(2)
(1)
tờ rơi
(1)
tờ rơi
Well done!
See you next time!
Tạm biệt!

Comments

Hide