Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 10 high-frequency expressions, including TV-related words and phrases
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to the 2000 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
Each lesson will help you learn new words, practice, and review what you've learned. |
Ok! Let's get started! First is… |
WORD 1 |
(NORMAL SPEED) |
truyền |
(NORMAL SPEED) |
"transmit" |
(NORMAL SPEED) |
truyền |
(SLOW) |
truyền |
(NORMAL SPEED) |
"transmit" |
(NORMAL SPEED) |
truyền tín hiệu bằng vệ tinh |
(NORMAL SPEED) |
"transmit a signal by satellite" |
(SLOW) |
truyền tín hiệu bằng vệ tinh |
WORD 2 |
(NORMAL SPEED) |
nhà xuất bản |
(NORMAL SPEED) |
"newspaper publisher" |
(NORMAL SPEED) |
nhà xuất bản |
(SLOW) |
nhà xuất bản |
(NORMAL SPEED) |
"newspaper publisher" |
(NORMAL SPEED) |
Nhà xuất bản phải chịu trách nhiệm về nội dung. |
(NORMAL SPEED) |
"The newspaper publisher must be responsible for the content." |
(SLOW) |
Nhà xuất bản phải chịu trách nhiệm về nội dung. |
WORD 3 |
(NORMAL SPEED) |
bản tin |
(NORMAL SPEED) |
"report" |
(NORMAL SPEED) |
bản tin |
(SLOW) |
bản tin |
(NORMAL SPEED) |
"report" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi đã xem bản tin về trận động đất đêm qua trên tivi. |
(NORMAL SPEED) |
"I saw the TV report about last night's earthquake." |
(SLOW) |
Tôi đã xem bản tin về trận động đất đêm qua trên tivi. |
WORD 4 |
(NORMAL SPEED) |
nộp |
(NORMAL SPEED) |
"submit" |
(NORMAL SPEED) |
nộp |
(SLOW) |
nộp |
(NORMAL SPEED) |
"submit" |
(NORMAL SPEED) |
Việc nộp những bài báo đúng thời hạn là rất quan trọng. |
(NORMAL SPEED) |
"It is important to submit your stories by the deadline." |
(SLOW) |
Việc nộp những bài báo đúng thời hạn là rất quan trọng. |
WORD 5 |
(NORMAL SPEED) |
tin tức |
(NORMAL SPEED) |
"news" |
(NORMAL SPEED) |
tin tức |
(SLOW) |
tin tức |
(NORMAL SPEED) |
"news" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi nghe tin tức trên ra-đi-ô vào mỗi buổi chiều. |
(NORMAL SPEED) |
"I listen to the news on the radio every afternoon." |
(SLOW) |
Tôi nghe tin tức trên ra-đi-ô vào mỗi buổi chiều. |
WORD 6 |
(NORMAL SPEED) |
đài truyền hình |
(NORMAL SPEED) |
"TV station" |
(NORMAL SPEED) |
đài truyền hình |
(SLOW) |
đài truyền hình |
(NORMAL SPEED) |
"TV station" |
(NORMAL SPEED) |
Đài truyền hình phải điều chỉnh các chương trình giải trí và tin tức một cách hài hòa để giữ khán giả. |
(NORMAL SPEED) |
"A TV station must balance entertainment and news to keep its audience watching." |
(SLOW) |
Đài truyền hình phải điều chỉnh các chương trình giải trí và tin tức một cách hài hòa để giữ khán giả. |
WORD 7 |
(NORMAL SPEED) |
biên tập |
(NORMAL SPEED) |
"edit" |
(NORMAL SPEED) |
biên tập |
(SLOW) |
biên tập |
(NORMAL SPEED) |
"edit" |
(NORMAL SPEED) |
Công việc của biên tập viên là thu thập tin tức và biên tập lại thành một bản tin. |
(NORMAL SPEED) |
"An editor will take a lot of information and edit it into a watchable story." |
(SLOW) |
Công việc của biên tập viên là thu thập tin tức và biên tập lại thành một bản tin. |
WORD 8 |
(NORMAL SPEED) |
Hoạt hình |
(NORMAL SPEED) |
"cartoon" |
(NORMAL SPEED) |
Hoạt hình |
(SLOW) |
Hoạt hình |
(NORMAL SPEED) |
"cartoon" |
(NORMAL SPEED) |
Vịt Donald là nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
"Donald Duck is my favorite cartoon character." |
(SLOW) |
Vịt Donald là nhân vật hoạt hình yêu thích của tôi. |
WORD 9 |
(NORMAL SPEED) |
chương trình |
(NORMAL SPEED) |
"program" |
(NORMAL SPEED) |
chương trình |
(SLOW) |
chương trình |
(NORMAL SPEED) |
"program" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi xem chương trình yêu thích của mình trên tivi vào mỗi tối thứ sáu. |
(NORMAL SPEED) |
"I watch my favorite program every Friday night on TV." |
(SLOW) |
Tôi xem chương trình yêu thích của mình trên tivi vào mỗi tối thứ sáu. |
WORD 10 |
(NORMAL SPEED) |
kênh |
(NORMAL SPEED) |
"channel" |
(NORMAL SPEED) |
kênh |
(SLOW) |
kênh |
(NORMAL SPEED) |
"channel" |
(NORMAL SPEED) |
Cô ấy đang chuyển kênh bằng điều khiển từ xa. |
(NORMAL SPEED) |
"She is changing the channel with the remote control." |
(SLOW) |
Cô ấy đang chuyển kênh bằng điều khiển từ xa. |
PRACTICE/REVIEW |
Let's review. Respond to the prompts by speaking aloud. First, you will hear a word or phrase in English. Respond in Vietnamese, then repeat after me, focusing on pronunciation. |
Ready? |
(Do you remember how to say "transmit?" Review 1) |
(3) |
(2) |
(1) |
truyền |
(1) |
truyền |
(And how to say "newspaper publisher?" Review 2) |
(3) |
(2) |
(1) |
nhà xuất bản |
(1) |
nhà xuất bản |
(What about "report?" Review 3) |
(3) |
(2) |
(1) |
bản tin |
(1) |
bản tin |
(Do you remember how to say "submit?" Review 4) |
(3) |
(2) |
(1) |
nộp |
(1) |
nộp |
(Let's try "news!" Review 5) |
(3) |
(2) |
(1) |
tin tức |
(1) |
tin tức |
(What about "TV station?" Review 6) |
(3) |
(2) |
(1) |
đài truyền hình |
(1) |
đài truyền hình |
(Now, let's see if you remember how to say "edit!" Review 7) |
(3) |
(2) |
(1) |
biên tập |
(1) |
biên tập |
(Another one! What about "cartoon?" Review 8) |
(3) |
(2) |
(1) |
Hoạt hình |
(1) |
Hoạt hình |
(Do you remember how to say "program?" Review 9) |
(3) |
(2) |
(1) |
chương trình |
(1) |
chương trình |
(And finally, do you remember how to say "channel?" Review 10) |
(3) |
(2) |
(1) |
kênh |
(1) |
kênh |
Well done! |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide