Vocabulary (Review)

Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List

Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Notes

Unlock In-Depth Explanations & Exclusive Takeaways with Printable Lesson Notes

Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Transcript

Hi everybody, my name is Linh.
Welcome to the 2000 Core Vietnamese Words and Phrases video series!
Each lesson will help you learn new words, practice, and review what you've learned.
Ok! Let's get started! First is…
WORD 1
(NORMAL SPEED)
than
(NORMAL SPEED)
"coal"
(NORMAL SPEED)
than
(SLOW)
than
(NORMAL SPEED)
"coal"
(NORMAL SPEED)
Quốc gia này vẫn có một ngành công nghiệp than lớn.
(NORMAL SPEED)
"The country still has a large coal industry."
(SLOW)
Quốc gia này vẫn có một ngành công nghiệp than lớn.
WORD 2
(NORMAL SPEED)
khí ga
(NORMAL SPEED)
"gas"
(NORMAL SPEED)
khí ga
(SLOW)
khí ga
(NORMAL SPEED)
"gas"
(NORMAL SPEED)
Chúng tôi sử dụng ga tự nhiên để sưởi ấm trong nhà máy.
(NORMAL SPEED)
"We use natural gas to heat the factory."
(SLOW)
Chúng tôi sử dụng ga tự nhiên để sưởi ấm trong nhà máy.
WORD 3
(NORMAL SPEED)
dệt may
(NORMAL SPEED)
"textile"
(NORMAL SPEED)
dệt may
(SLOW)
dệt may
(NORMAL SPEED)
"textile"
(NORMAL SPEED)
Nhà máy dệt may sản xuất vải từ cốt-tôn, lanh và lụa.
(NORMAL SPEED)
"The textile factory creates fabrics from cotton, linen and silk."
(SLOW)
Nhà máy dệt may sản xuất vải từ cốt-tôn, lanh và lụa.
WORD 4
(NORMAL SPEED)
điện
(NORMAL SPEED)
"electricity"
(NORMAL SPEED)
điện
(SLOW)
điện
(NORMAL SPEED)
"electricity"
(NORMAL SPEED)
Hãy tiết kiệm điện bằng cách tắt nguồn khi cần thiết.
(NORMAL SPEED)
"Let's save electricity by turning off the power when necessary."
(SLOW)
Hãy tiết kiệm điện bằng cách tắt nguồn khi cần thiết.
WORD 5
(NORMAL SPEED)
đầu vào
(NORMAL SPEED)
"input"
(NORMAL SPEED)
đầu vào
(SLOW)
đầu vào
(NORMAL SPEED)
"input"
(NORMAL SPEED)
dữ liệu đầu vào
(NORMAL SPEED)
"data input"
(SLOW)
dữ liệu đầu vào
WORD 6
(NORMAL SPEED)
đánh cá
(NORMAL SPEED)
"fishing"
(NORMAL SPEED)
đánh cá
(SLOW)
đánh cá
(NORMAL SPEED)
"fishing"
(NORMAL SPEED)
Đánh cá là một trong những nghề nguy hiểm nhất trên thế giới.
(NORMAL SPEED)
"Fishing is one of the most dangerous industries in the world."
(SLOW)
Đánh cá là một trong những nghề nguy hiểm nhất trên thế giới.
WORD 7
(NORMAL SPEED)
du lịch
(NORMAL SPEED)
"tourism"
(NORMAL SPEED)
du lịch
(SLOW)
du lịch
(NORMAL SPEED)
"tourism"
(NORMAL SPEED)
Ngành du lịch là một trong những nguồn kinh tế chính ở đây.
(NORMAL SPEED)
"The tourism industry is one of the main sources of the economy here."
(SLOW)
Ngành du lịch là một trong những nguồn kinh tế chính ở đây.
WORD 8
(NORMAL SPEED)
xuất khẩu
(NORMAL SPEED)
"export"
(NORMAL SPEED)
xuất khẩu
(SLOW)
xuất khẩu
(NORMAL SPEED)
"export"
(NORMAL SPEED)
Chúng tôi xuất khẩu toàn bộ vải lanh sang Pháp.
(NORMAL SPEED)
"We export all of our linens to France."
(SLOW)
Chúng tôi xuất khẩu toàn bộ vải lanh sang Pháp.
WORD 9
(NORMAL SPEED)
nhập khẩu
(NORMAL SPEED)
"import"
(NORMAL SPEED)
nhập khẩu
(SLOW)
nhập khẩu
(NORMAL SPEED)
"import"
(NORMAL SPEED)
Chúng tôi nhập khẩu toàn bộ cốt tông từ Ai Cập.
(NORMAL SPEED)
"We import all of our cotton from Egypt."
(SLOW)
Chúng tôi nhập khẩu toàn bộ cốt tông từ Ai Cập.
WORD 10
(NORMAL SPEED)
ô tô
(NORMAL SPEED)
"automobile"
(NORMAL SPEED)
ô tô
(SLOW)
ô tô
(NORMAL SPEED)
"automobile"
(NORMAL SPEED)
Ô tô đang rẽ phải.
(NORMAL SPEED)
"The automobile is turning right."
(SLOW)
Ô tô đang rẽ phải.
PRACTICE/REVIEW
Let's review. Respond to the prompts by speaking aloud. First, you will hear a word or phrase in English. Respond in Vietnamese, then repeat after me, focusing on pronunciation.
Ready?
(Do you remember how to say "coal?" Review 1)
(3)
(2)
(1)
than
(1)
than
(And how to say "gas?" Review 2)
(3)
(2)
(1)
khí ga
(1)
khí ga
(What about "textile?" Review 3)
(3)
(2)
(1)
dệt may
(1)
dệt may
(Do you remember how to say "electricity?" Review 4)
(3)
(2)
(1)
điện
(1)
điện
(Let's try "input!" Review 5)
(3)
(2)
(1)
đầu vào
(1)
đầu vào
(What about "fishing?" Review 6)
(3)
(2)
(1)
đánh cá
(1)
đánh cá
(Now, let's see if you remember how to say "tourism!" Review 7)
(3)
(2)
(1)
du lịch
(1)
du lịch
(Another one! What about "export?" Review 8)
(3)
(2)
(1)
xuất khẩu
(1)
xuất khẩu
(Do you remember how to say "import?" Review 9)
(3)
(2)
(1)
nhập khẩu
(1)
nhập khẩu
(And finally, do you remember how to say "automobile?" Review 10)
(3)
(2)
(1)
ô tô
(1)
ô tô
Well done!
See you next time!
Tạm biệt!

Comments

Hide