Vocabulary (Review)

Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List

Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Notes

Unlock In-Depth Explanations & Exclusive Takeaways with Printable Lesson Notes

Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Transcript

Hi everybody, my name is Linh.
Welcome to the 2000 Core Vietnamese Words and Phrases video series!
Each lesson will help you learn new words, practice, and review what you've learned.
Ok! Let's get started! First is…
WORD 1
(NORMAL SPEED)
giảm
(NORMAL SPEED)
"decrease"
(NORMAL SPEED)
giảm
(SLOW)
giảm
(NORMAL SPEED)
"decrease"
(NORMAL SPEED)
Năm ngoái, giá đất giảm bốn mươi phần trăm.
(NORMAL SPEED)
"Land prices decreased last year by forty percent."
(SLOW)
Năm ngoái, giá đất giảm bốn mươi phần trăm.
WORD 2
(NORMAL SPEED)
xăng
(NORMAL SPEED)
"gasoline"
(NORMAL SPEED)
xăng
(SLOW)
xăng
(NORMAL SPEED)
"gasoline"
(NORMAL SPEED)
Giá xăng đang tăng lên.
(NORMAL SPEED)
"The price of gasoline is rising."
(SLOW)
Giá xăng đang tăng lên.
WORD 3
(NORMAL SPEED)
khăn quàng
(NORMAL SPEED)
"scarf"
(NORMAL SPEED)
khăn quàng
(SLOW)
khăn quàng
(NORMAL SPEED)
"scarf"
(NORMAL SPEED)
Một cái khăn quàng màu đỏ sẽ hợp với cái mũ đó.
(NORMAL SPEED)
"A red scarf would look nice with that hat."
(SLOW)
Một cái khăn quàng màu đỏ sẽ hợp với cái mũ đó.
WORD 4
(NORMAL SPEED)
kính râm
(NORMAL SPEED)
"sunglasses"
(NORMAL SPEED)
kính râm
(SLOW)
kính râm
(NORMAL SPEED)
"sunglasses"
(NORMAL SPEED)
Cái kính râm này mới.
(NORMAL SPEED)
"These sunglasses are new."
(SLOW)
Cái kính râm này mới.
WORD 5
(NORMAL SPEED)
móc quần áo
(NORMAL SPEED)
"hanger"
(NORMAL SPEED)
móc quần áo
(SLOW)
móc quần áo
(NORMAL SPEED)
"hanger"
(NORMAL SPEED)
Đưa cho tôi cái móc quần áo.
(NORMAL SPEED)
"Give me a coat hanger."
(SLOW)
Đưa cho tôi cái móc quần áo.
WORD 6
(NORMAL SPEED)
vải
(NORMAL SPEED)
"cloth"
(NORMAL SPEED)
vải
(SLOW)
vải
(NORMAL SPEED)
"cloth"
(NORMAL SPEED)
Hãy dùng vải khô, mềm khi lau những đồ dùng bằng gỗ.
(NORMAL SPEED)
"Use a soft, dry cloth when dusting wooden furniture."
(SLOW)
Hãy dùng vải khô, mềm khi lau những đồ dùng bằng gỗ.
WORD 7
(NORMAL SPEED)
áo khoác
(NORMAL SPEED)
"coat"
(NORMAL SPEED)
áo khoác
(SLOW)
áo khoác
(NORMAL SPEED)
"coat"
(NORMAL SPEED)
Hôm qua, tôi đã mặc áo khoác mới đến trường.
(NORMAL SPEED)
"I wore my new coat to school yesterday."
(SLOW)
Hôm qua, tôi đã mặc áo khoác mới đến trường.
WORD 8
(NORMAL SPEED)
Áo khoác ngoài
(NORMAL SPEED)
"overcoat"
(NORMAL SPEED)
Áo khoác ngoài
(SLOW)
Áo khoác ngoài
(NORMAL SPEED)
"overcoat"
(NORMAL SPEED)
áo khoác ngoài màu đen
(NORMAL SPEED)
"black overcoat"
(SLOW)
áo khoác ngoài màu đen
WORD 9
(NORMAL SPEED)
áo mưa
(NORMAL SPEED)
"raincoat"
(NORMAL SPEED)
áo mưa
(SLOW)
áo mưa
(NORMAL SPEED)
"raincoat"
(NORMAL SPEED)
Những đứa trẻ đang mặc áo mưa.
(NORMAL SPEED)
"The children are wearing raincoats."
(SLOW)
Những đứa trẻ đang mặc áo mưa.
WORD 10
(NORMAL SPEED)
bộ đồ thể thao
(NORMAL SPEED)
"sweat suit"
(NORMAL SPEED)
bộ đồ thể thao
(SLOW)
bộ đồ thể thao
(NORMAL SPEED)
"sweat suit"
(NORMAL SPEED)
Người phụ nữ đang mặc bộ đồ thể thao.
(NORMAL SPEED)
"The woman is wearing a sweat suit."
(SLOW)
Người phụ nữ đang mặc bộ đồ thể thao.
PRACTICE/REVIEW
Let's review. Respond to the prompts by speaking aloud. First, you will hear a word or phrase in English. Respond in Vietnamese, then repeat after me, focusing on pronunciation.
Ready?
(Do you remember how to say "decrease?" Review 1)
(3)
(2)
(1)
giảm
(1)
giảm
(And how to say "gasoline?" Review 2)
(3)
(2)
(1)
xăng
(1)
xăng
(What about "scarf?" Review 3)
(3)
(2)
(1)
khăn quàng
(1)
khăn quàng
(Do you remember how to say "sunglasses?" Review 4)
(3)
(2)
(1)
kính râm
(1)
kính râm
(Let's try "hanger!" Review 5)
(3)
(2)
(1)
móc quần áo
(1)
móc quần áo
(What about "cloth?" Review 6)
(3)
(2)
(1)
vải
(1)
vải
(Now, let's see if you remember how to say "coat!" Review 7)
(3)
(2)
(1)
áo khoác
(1)
áo khoác
(Another one! What about "overcoat?" Review 8)
(3)
(2)
(1)
Áo khoác ngoài
(1)
Áo khoác ngoài
(Do you remember how to say "raincoat?" Review 9)
(3)
(2)
(1)
áo mưa
(1)
áo mưa
(And finally, do you remember how to say "sweat suit?" Review 10)
(3)
(2)
(1)
bộ đồ thể thao
(1)
bộ đồ thể thao
Well done!
See you next time!
Tạm biệt!

Comments

Hide