Vocabulary (Review)

Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List

Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Notes

Unlock In-Depth Explanations & Exclusive Takeaways with Printable Lesson Notes

Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Transcript

Hi everybody, my name is Linh.
Welcome to the 2000 Core Vietnamese Words and Phrases video series!
Each lesson will help you learn new words, practice, and review what you've learned.
Ok! Let's get started! First is…
WORD 1
(NORMAL SPEED)
áo len
(NORMAL SPEED)
"sweater"
(NORMAL SPEED)
áo len
(SLOW)
áo len
(NORMAL SPEED)
"sweater"
(NORMAL SPEED)
Người phụ nữ đang mặc một cái áo len màu đen
(NORMAL SPEED)
"The woman is wearing a black sweater."
(SLOW)
Người phụ nữ đang mặc một cái áo len màu đen
WORD 2
(NORMAL SPEED)
áo gi-lê
(NORMAL SPEED)
"vest"
(NORMAL SPEED)
áo gi-lê
(SLOW)
áo gi-lê
(NORMAL SPEED)
"vest"
(NORMAL SPEED)
Tôi cảm thấy mình trông lịch sự hơnkhi mặc một cái áo gi-lê bên trong áo vét.
(NORMAL SPEED)
"I feel like I am dressed formally when I wear a vest with my suit."
(SLOW)
Tôi cảm thấy mình trông lịch sự hơnkhi mặc một cái áo gi-lê bên trong áo vét.
WORD 3
(NORMAL SPEED)
quần bò
(NORMAL SPEED)
"jeans"
(NORMAL SPEED)
quần bò
(SLOW)
quần bò
(NORMAL SPEED)
"jeans"
(NORMAL SPEED)
Quần bò được may từ vải bông xéo.
(NORMAL SPEED)
"Jeans are made from denim."
(SLOW)
Quần bò được may từ vải bông xéo.
WORD 4
(NORMAL SPEED)
quần áo
(NORMAL SPEED)
"clothes"
(NORMAL SPEED)
quần áo
(SLOW)
quần áo
(NORMAL SPEED)
"clothes"
(NORMAL SPEED)
Quần áo trên nền nhà là quần áo bẩn.
(NORMAL SPEED)
"The clothes on the floor are dirty."
(SLOW)
Quần áo trên nền nhà là quần áo bẩn.
WORD 5
(NORMAL SPEED)
túi
(NORMAL SPEED)
"pocket"
(NORMAL SPEED)
túi
(SLOW)
túi
(NORMAL SPEED)
"pocket"
(NORMAL SPEED)
Trong túi bạn có gì thế?
(NORMAL SPEED)
"What do you have in your pocket?"
(SLOW)
Trong túi bạn có gì thế?
WORD 6
(NORMAL SPEED)
khuy
(NORMAL SPEED)
"button"
(NORMAL SPEED)
khuy
(SLOW)
khuy
(NORMAL SPEED)
"button"
(NORMAL SPEED)
Những cái khuy đỏ trông sẽ hợp với cái áo sơ mi này.
(NORMAL SPEED)
"The red buttons will look nice on this shirt."
(SLOW)
Những cái khuy đỏ trông sẽ hợp với cái áo sơ mi này.
WORD 7
(NORMAL SPEED)
dây chun
(NORMAL SPEED)
"elastic band"
(NORMAL SPEED)
dây chun
(SLOW)
dây chun
(NORMAL SPEED)
"elastic band"
(NORMAL SPEED)
buộc tóc với dây chun
(NORMAL SPEED)
"tie hair with an elastic band"
(SLOW)
buộc tóc với dây chun
WORD 8
(NORMAL SPEED)
tay áo
(NORMAL SPEED)
"sleeve"
(NORMAL SPEED)
tay áo
(SLOW)
tay áo
(NORMAL SPEED)
"sleeve"
(NORMAL SPEED)
Người đàn ông đang xắn tay áo.
(NORMAL SPEED)
"The man is rolling up his sleeves."
(SLOW)
Người đàn ông đang xắn tay áo.
WORD 9
(NORMAL SPEED)
cổ (áo)
(NORMAL SPEED)
"collar"
(NORMAL SPEED)
cổ (áo)
(SLOW)
cổ (áo)
(NORMAL SPEED)
"collar"
(NORMAL SPEED)
Áo sơ mi có cổ được xem là trang trọng hơn.
(NORMAL SPEED)
"Shirts with collars are considered more formal."
(SLOW)
Áo sơ mi có cổ được xem là trang trọng hơn.
WORD 10
(NORMAL SPEED)
áo thun
(NORMAL SPEED)
"T-shirt"
(NORMAL SPEED)
áo thun
(SLOW)
áo thun
(NORMAL SPEED)
"T-shirt"
(NORMAL SPEED)
Chiếc áo thun xanh dương được may bằng cốt tông.
(NORMAL SPEED)
"The blue T-shirt is made from cotton."
(SLOW)
Chiếc ao thun xanh dương được may bằng cốt tông.
PRACTICE/REVIEW
Let's review. Respond to the prompts by speaking aloud. First, you will hear a word or phrase in English. Respond in Vietnamese, then repeat after me, focusing on pronunciation.
Ready?
(Do you remember how to say "sweater?" Review 1)
(3)
(2)
(1)
áo len
(1)
áo len
(And how to say "vest?" Review 2)
(3)
(2)
(1)
áo gi-lê
(1)
áo gi-lê
(What about "jeans?" Review 3)
(3)
(2)
(1)
quần bò
(1)
quần bò
(Do you remember how to say "clothes?" Review 4)
(3)
(2)
(1)
quần áo
(1)
quần áo
(Let's try "pocket!" Review 5)
(3)
(2)
(1)
túi
(1)
túi
(What about "button?" Review 6)
(3)
(2)
(1)
khuy
(1)
khuy
(Now, let's see if you remember how to say "elastic band!" Review 7)
(3)
(2)
(1)
dây chun
(1)
dây chun
(Another one! What about "sleeve?" Review 8)
(3)
(2)
(1)
tay áo
(1)
tay áo
(Do you remember how to say "collar?" Review 9)
(3)
(2)
(1)
cổ (áo)
(1)
cổ (áo)
(And finally, do you remember how to say "T-shirt?" Review 10)
(3)
(2)
(1)
áo thun
(1)
áo thun
Well done!
See you next time!
Tạm biệt!

Comments

Hide