Vocabulary (Review)

Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List

Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Notes

Unlock In-Depth Explanations & Exclusive Takeaways with Printable Lesson Notes

Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Transcript

Hi everybody, my name is Linh.
Welcome to the 2000 Core Vietnamese Words and Phrases video series!
Each lesson will help you learn new words, practice, and review what you've learned.
Ok! Let's get started! First is…
WORD 1
(NORMAL SPEED)
kèn sắc-xô-phôn
(NORMAL SPEED)
"saxophone"
(NORMAL SPEED)
kèn sắc-xô-phôn
(SLOW)
kèn sắc-xô-phôn
(NORMAL SPEED)
"saxophone"
(NORMAL SPEED)
chơi kèn sắc-xô-phôn
(NORMAL SPEED)
"play the saxophone"
(SLOW)
chơi kèn sắc-xô-phôn
WORD 2
(NORMAL SPEED)
trống
(NORMAL SPEED)
"drums"
(NORMAL SPEED)
trống
(SLOW)
trống
(NORMAL SPEED)
"drums"
(NORMAL SPEED)
Anh trai tôi chơi trống.
(NORMAL SPEED)
"My older brother plays the drums."
(SLOW)
Anh trai tôi chơi trống.
WORD 3
(NORMAL SPEED)
kèn ac mô ni ca
(NORMAL SPEED)
"harmonica"
(NORMAL SPEED)
kèn ac mô ni ca
(SLOW)
kèn ac mô ni ca
(NORMAL SPEED)
"harmonica"
(NORMAL SPEED)
chơi kèn ac mô ni ca
(NORMAL SPEED)
"play the harmonica"
(SLOW)
chơi kèn ac mô ni ca
WORD 4
(NORMAL SPEED)
dịch vụ phòng
(NORMAL SPEED)
"room service"
(NORMAL SPEED)
dịch vụ phòng
(SLOW)
dịch vụ phòng
(NORMAL SPEED)
"room service"
(NORMAL SPEED)
Người phục vụ (nam) đang thực hiện dịch vụ phòng.
(NORMAL SPEED)
"The waiter is delivering room service."
(SLOW)
Người phục vụ (nam) đang thực hiện dịch vụ phòng.
WORD 5
(NORMAL SPEED)
hóa đơn
(NORMAL SPEED)
"receipt"
(NORMAL SPEED)
hóa đơn
(SLOW)
hóa đơn
(NORMAL SPEED)
"receipt"
(NORMAL SPEED)
Tôi không cần hóa đơn.
(NORMAL SPEED)
"I don't need a receipt."
(SLOW)
Tôi không cần hóa đơn.
WORD 6
(NORMAL SPEED)
wifi
(NORMAL SPEED)
"Wi-Fi"
(NORMAL SPEED)
wifi
(SLOW)
wifi
(NORMAL SPEED)
"Wi-Fi"
(NORMAL SPEED)
Máy tính xách tay của tôi có thể kết nối internet sử dụng dịch vụ wifi ở những chỗ có wifi.
(NORMAL SPEED)
"My laptop can connect to the Internet using Wi-Fi service where it is available."
(SLOW)
Máy tính xách tay của tôi có thể kết nối internet sử dụng dịch vụ wifi ở những chỗ có wifi.
WORD 7
(NORMAL SPEED)
thùng rác
(NORMAL SPEED)
"trash can"
(NORMAL SPEED)
thùng rác
(SLOW)
thùng rác
(NORMAL SPEED)
"trash can"
(NORMAL SPEED)
Hãy để thùng rác ở vỉa hè vào mỗi thứ ba để người ta đổ giúp.
(NORMAL SPEED)
"Put the trash can out by the curb every Tuesday to be emptied."
(SLOW)
Hãy để thùng rác ở vỉa hè vào mỗi thứ ba để người ta đổ giúp.
WORD 8
(NORMAL SPEED)
phong bì
(NORMAL SPEED)
"envelope"
(NORMAL SPEED)
phong bì
(SLOW)
phong bì
(NORMAL SPEED)
"envelope"
(NORMAL SPEED)
Trong cái phong bì tôi nhận được hôm nay có cả tiền.
(NORMAL SPEED)
"There was money in the envelope I received today."
(SLOW)
Trong cái phong bì tôi nhận được hôm nay có cả tiền.
WORD 9
(NORMAL SPEED)
giấy
(NORMAL SPEED)
"paper"
(NORMAL SPEED)
giấy
(SLOW)
giấy
(NORMAL SPEED)
"paper"
(NORMAL SPEED)
bôi keo lên giấy
(NORMAL SPEED)
"Apply glue to the paper."
(SLOW)
bôi keo lên giấy
WORD 10
(NORMAL SPEED)
đính hôn
(NORMAL SPEED)
"engage"
(NORMAL SPEED)
đính hôn
(SLOW)
đính hôn
(NORMAL SPEED)
"engage"
(NORMAL SPEED)
Bạn đã đính hôn rồi à? Chúc mừng nhé!
(NORMAL SPEED)
"Are you engaged? Congratulations!"
(SLOW)
Bạn đã đính hôn rồi à? Chúc mừng nhé!
PRACTICE/REVIEW
Let's review. Respond to the prompts by speaking aloud. First, you will hear a word or phrase in English. Respond in Vietnamese, then repeat after me, focusing on pronunciation.
Ready?
(Do you remember how to say "saxophone?" Review 1)
(3)
(2)
(1)
kèn sắc-xô-phôn
(1)
kèn sắc-xô-phôn
(And how to say "drums?" Review 2)
(3)
(2)
(1)
trống
(1)
trống
(What about "harmonica?" Review 3)
(3)
(2)
(1)
kèn ac mô ni ca
(1)
kèn ac mô ni ca
(Do you remember how to say "room service?" Review 4)
(3)
(2)
(1)
dịch vụ phòng
(1)
dịch vụ phòng
(Let's try "receipt!" Review 5)
(3)
(2)
(1)
hóa đơn
(1)
hóa đơn
(What about "Wi-Fi?" Review 6)
(3)
(2)
(1)
wifi
(1)
wifi
(Now, let's see if you remember how to say "trash can!" Review 7)
(3)
(2)
(1)
thùng rác
(1)
thùng rác
(Another one! What about "envelope?" Review 8)
(3)
(2)
(1)
phong bì
(1)
phong bì
(Do you remember how to say "paper?" Review 9)
(3)
(2)
(1)
giấy
(1)
giấy
(And finally, do you remember how to say "engage?" Review 10)
(3)
(2)
(1)
đính hôn
(1)
đính hôn
Well done!
See you next time!
Tạm biệt!

Comments

Hide