Vocabulary (Review)

Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List

Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Notes

Unlock In-Depth Explanations & Exclusive Takeaways with Printable Lesson Notes

Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Transcript

Hi everybody, my name is Linh.
Welcome to the 2000 Core Vietnamese Words and Phrases video series!
Each lesson will help you learn new words, practice, and review what you've learned.
Ok! Let's get started! First is…
WORD 1
(NORMAL SPEED)
đàn keyboard
(NORMAL SPEED)
"keyboard"
(NORMAL SPEED)
đàn keyboard
(SLOW)
đàn keyboard
(NORMAL SPEED)
"keyboard"
(NORMAL SPEED)
Chiếc đàn keyboard này rất đắt tiền.
(NORMAL SPEED)
"This keyboard was very expensive."
(SLOW)
Chiếc đàn keyboard này rất đắt tiền.
WORD 2
(NORMAL SPEED)
phát ban
(NORMAL SPEED)
"rash"
(NORMAL SPEED)
phát ban
(SLOW)
phát ban
(NORMAL SPEED)
"rash"
(NORMAL SPEED)
Anh ấy bị phát ban.
(NORMAL SPEED)
"He has a rash."
(SLOW)
Anh ấy bị phát ban.
WORD 3
(NORMAL SPEED)
buồn nôn
(NORMAL SPEED)
"nausea"
(NORMAL SPEED)
buồn nôn
(SLOW)
buồn nôn
(NORMAL SPEED)
"nausea"
(NORMAL SPEED)
Mỗi lần chơi tàu lượn cao tốc tôi đều cảm thấy buồn nôn rồi sau đó là nôn.
(NORMAL SPEED)
"Nausea and vomiting follow every ride I take on a roller coaster."
(SLOW)
Mỗi lần chơi tàu lượn cao tốc tôi đều cảm thấy buồn nôn rồi sau đó là nôn.
WORD 4
(NORMAL SPEED)
phòng trống
(NORMAL SPEED)
"vacancy"
(NORMAL SPEED)
phòng trống
(SLOW)
phòng trống
(NORMAL SPEED)
"vacancy"
(NORMAL SPEED)
Hết phòng trống trong khách sạn vì thế chúng tôi đã phải ngủ trong xe ô tô.
(NORMAL SPEED)
"There was no vacancy at the hotel, so we had to sleep in our car."
(SLOW)
Hết phòng trống trong khách sạn vì thế chúng tôi đã phải ngủ trong xe ô tô.
WORD 5
(NORMAL SPEED)
bóng bàn
(NORMAL SPEED)
"ping pong"
(NORMAL SPEED)
bóng bàn
(SLOW)
bóng bàn
(NORMAL SPEED)
"ping pong"
(NORMAL SPEED)
Chàng thanh niên đang chơi bóng bàn trong tầng hầm.
(NORMAL SPEED)
"The young man is playing ping pong in the basement."
(SLOW)
Chàng thanh niên đang chơi bóng bàn trong tầng hầm.
WORD 6
(NORMAL SPEED)
chạy bộ
(NORMAL SPEED)
"running"
(NORMAL SPEED)
chạy bộ
(SLOW)
chạy bộ
(NORMAL SPEED)
"running"
(NORMAL SPEED)
Chạy bộ là môn thể dục tuyệt vời để tăng cường sức khoẻ cho tim và phổi.
(NORMAL SPEED)
"Running is a great exercise to strengthen the heart and lungs."
(SLOW)
Chạy bộ là môn thể dục tuyệt vời để tăng cường sức khoẻ cho tim và phổi.
WORD 7
(NORMAL SPEED)
đầu DVD
(NORMAL SPEED)
"DVD"
(NORMAL SPEED)
đầu DVD
(SLOW)
đầu DVD
(NORMAL SPEED)
"DVD"
(NORMAL SPEED)
Chúng tôi coi phim bằng đầu DVD mỗi tối thứ tư.
(NORMAL SPEED)
"We watch movies on the DVD player every Wednesday night."
(SLOW)
Chúng tôi coi phim bằng đầu DVD mỗi tối thứ tư.
WORD 8
(NORMAL SPEED)
ghim bấm
(NORMAL SPEED)
"staple"
(NORMAL SPEED)
ghim bấm
(SLOW)
ghim bấm
(NORMAL SPEED)
"staple"
(NORMAL SPEED)
Tôi hết ghim bấm rồi.
(NORMAL SPEED)
"I'm out of staples."
(SLOW)
Tôi hết ghim bấm rồi.
WORD 9
(NORMAL SPEED)
cái bấm ghim
(NORMAL SPEED)
"stapler"
(NORMAL SPEED)
cái bấm ghim
(SLOW)
cái bấm ghim
(NORMAL SPEED)
"stapler"
(NORMAL SPEED)
Trả lại cái bấm ghim cho tôi.
(NORMAL SPEED)
"Return my stapler!"
(SLOW)
Trả lại cái bấm ghim cho tôi.
WORD 10
(NORMAL SPEED)
kết hôn
(NORMAL SPEED)
"marry"
(NORMAL SPEED)
kết hôn
(SLOW)
kết hôn
(NORMAL SPEED)
"marry"
(NORMAL SPEED)
Anh muốn kết hôn với em.
(NORMAL SPEED)
"I want to marry you."
(SLOW)
Anh muốn kết hôn với em.
PRACTICE/REVIEW
Let's review. Respond to the prompts by speaking aloud. First, you will hear a word or phrase in English. Respond in Vietnamese, then repeat after me, focusing on pronunciation.
Ready?
(Do you remember how to say "keyboard?" Review 1)
(3)
(2)
(1)
đàn keyboard
(1)
đàn keyboard
(And how to say "rash?" Review 2)
(3)
(2)
(1)
phát ban
(1)
phát ban
(What about "nausea?" Review 3)
(3)
(2)
(1)
buồn nôn
(1)
buồn nôn
(Do you remember how to say "vacancy?" Review 4)
(3)
(2)
(1)
phòng trống
(1)
phòng trống
(Let's try "ping pong!" Review 5)
(3)
(2)
(1)
bóng bàn
(1)
bóng bàn
(What about "running?" Review 6)
(3)
(2)
(1)
chạy bộ
(1)
chạy bộ
(Now, let's see if you remember how to say "DVD!" Review 7)
(3)
(2)
(1)
đầu DVD
(1)
đầu DVD
(Another one! What about "staple?" Review 8)
(3)
(2)
(1)
ghim bấm
(1)
ghim bấm
(Do you remember how to say "stapler?" Review 9)
(3)
(2)
(1)
cái bấm ghim
(1)
cái bấm ghim
(And finally, do you remember how to say "marry?" Review 10)
(3)
(2)
(1)
kết hôn
(1)
kết hôn
Well done!
See you next time!
Tạm biệt!

Comments

Hide