INTRODUCTION |
John: Must-Know Vietnamese Social Media Phrases Season 1. Lesson 16 - Going on a Trip. |
John: Hi, everyone. I'm John. |
Nguyet : And I'm Nguyet. |
John: In this lesson, you'll learn how to post and leave comments in Vietnamese about being at the airport and waiting for a flight. Yến waits at the airport for her flight, posts an image, and leaves this comment. |
Nguyet : Cuối cùng cũng được xả hơi. |
John: Meaning - "Finally, I can relax." Listen to a reading of the post and the comments that follow. |
DIALOGUE |
(clicking sound) |
Yến: Cuối cùng cũng được xả hơi. |
(clicking sound) |
Phát: Em cứ yên tâm đi chơi, việc nhà anh lo. |
Ngân: Đi vui vẻ nhá! |
Trang: Lại vi vui rồi. Trúng số hay sao thế? |
Tú: Thích nhỉ, kết hôn rồi vẫn bay nhảy thoải mái. |
John: Listen again with the English translation. |
(clicking sound) |
Yến: Cuối cùng cũng được xả hơi. |
John: "Finally, I can relax." |
(clicking sound) |
Phát: Em cứ yên tâm đi chơi, việc nhà anh lo. |
John: "Don't worry, just enjoy your trip. I'll take care of home." |
Ngân: Đi vui vẻ nhá! |
John: "Have a nice (fun) trip." |
Trang: Lại vi vui rồi. Trúng số hay sao thế? |
John: "Traveling again. Did you win the lottery?" |
Tú: Thích nhỉ, kết hôn rồi vẫn bay nhảy thoải mái. |
John: "Great, married but still freely traveling." |
POST |
John: Listen again to Yến's post. |
Nguyet : Cuối cùng cũng được xả hơi. |
John: "Finally, I can relax." |
Nguyet : (SLOW) Cuối cùng cũng được xả hơi. (Regular) Cuối cùng cũng được xả hơi. |
John: Let's break this down. First is an expression meaning "finally." |
Nguyet : Cuối cùng |
John: In fact, the first word already means "final, last," and.... |
Nguyet : cùng |
John: ...is added as a subordinate. It’s used to modify a noun. Listen again - "finally" is... |
Nguyet : (SLOW) Cuối cùng (REGULAR) Cuối cùng |
John: Then comes the phrase "I can relax." |
Nguyet : cũng được xả hơi. |
John: Vietnamese people think that after getting married, women especially don’t have time to travel or take care of themselves, because they have to do a lot of housework, take care of their new family, and work. Listen again - "I can relax" is... |
Nguyet : (SLOW) cũng được xả hơi. (REGULAR) cũng được xả hơi. |
John: All together, it's "Finally, I can relax." |
Nguyet : Cuối cùng cũng được xả hơi. |
COMMENTS |
John: In response, Yến's friends leave some comments. |
John: Her husband, Phát, uses an expression meaning - "Don't worry, just enjoy your trip. I'll take care of home." |
Nguyet : (SLOW) Em cứ yên tâm đi chơi, việc nhà anh lo. (REGULAR) Em cứ yên tâm đi chơi, việc nhà anh lo. |
[Pause] |
Nguyet : Em cứ yên tâm đi chơi, việc nhà anh lo. |
John: Use this expression to tell them to have a good time. |
John: Her husband's high school friend, Ngân, uses an expression meaning - "Have a nice (fun) trip." |
Nguyet : (SLOW) Đi vui vẻ nhá! (REGULAR) Đi vui vẻ nhá! |
[Pause] |
Nguyet : Đi vui vẻ nhá! |
John: Use this expression to wish them a good trip. |
John: Her high school friend, Trang, uses an expression meaning - "Traveling again. Did you win the lottery?" |
Nguyet : (SLOW) Lại vi vui rồi. Trúng số hay sao thế? (REGULAR) Lại vi vui rồi. Trúng số hay sao thế? |
[Pause] |
Nguyet : Lại vi vui rồi. Trúng số hay sao thế? |
John: Use this expression to be funny. |
John: Her college friend, Tú, uses an expression meaning - "Great, married but still freely traveling." |
Nguyet : (SLOW) Thích nhỉ, kết hôn rồi vẫn bay nhảy thoải mái. (REGULAR) Thích nhỉ, kết hôn rồi vẫn bay nhảy thoải mái. |
[Pause] |
Nguyet : Thích nhỉ, kết hôn rồi vẫn bay nhảy thoải mái. |
John: Use this expression to say you’re envious. |
Outro
|
John: Okay, that's all for this lesson. If a friend posted something about being at the airport and waiting for a flight, which phrase would you use? Leave us a comment letting us know, and we'll see you next time! |
Nguyet : Tạm biệt |
Comments
Hide