Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including a couple of crucial greetings
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
(NORMAL SPEED) |
Xin chào! |
(NORMAL SPEED) |
"Hello." |
(NORMAL SPEED) |
Xin chào! |
(SLOW) |
Xin chào! |
(NORMAL SPEED) |
"Hello." |
(NORMAL SPEED) |
Xin chào, bạn có khỏe không? |
(NORMAL SPEED) |
"Hello, how are you?" |
(SLOW) |
Xin chào, bạn có khỏe không? |
(NORMAL SPEED) |
Xin lỗi. |
(NORMAL SPEED) |
"Excuse me." |
(NORMAL SPEED) |
Xin lỗi. |
(SLOW) |
Xin lỗi. |
(NORMAL SPEED) |
"Excuse me." |
(NORMAL SPEED) |
Xin lỗi, cho tôi mượn cái bút được không? |
(NORMAL SPEED) |
"Excuse me, may I borrow your pen?" |
(SLOW) |
Xin lỗi, cho tôi mượn cái bút được không? |
(NORMAL SPEED) |
Tôi xin lỗi. |
(NORMAL SPEED) |
"I'm sorry." |
(NORMAL SPEED) |
Tôi xin lỗi. |
(SLOW) |
Tôi xin lỗi. |
(NORMAL SPEED) |
"I'm sorry." |
(NORMAL SPEED) |
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà chúng tôi đã gây ra. |
(NORMAL SPEED) |
"Sorry for the inconvenience that may causes." |
(SLOW) |
Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà chúng tôi đã gây ra. |
(NORMAL SPEED) |
Chúc ngủ ngon! |
(NORMAL SPEED) |
"Good night." |
(NORMAL SPEED) |
Chúc ngủ ngon! |
(SLOW) |
Chúc ngủ ngon! |
(NORMAL SPEED) |
"Good night." |
(NORMAL SPEED) |
Tôi đi đây. Chúc ngủ ngon! |
(NORMAL SPEED) |
"I'll go now. Good night!" |
(SLOW) |
Tôi đi đây. Chúc ngủ ngon! |
(NORMAL SPEED) |
Rất vui được gặp bạn. |
(NORMAL SPEED) |
"Nice to meet you." |
(NORMAL SPEED) |
Rất vui được gặp bạn. |
(SLOW) |
Rất vui được gặp bạn. |
(NORMAL SPEED) |
"Nice to meet you." |
(NORMAL SPEED) |
Rất vui được gặp anh. |
(NORMAL SPEED) |
"Nice to meet you, sir." |
(SLOW) |
Rất vui được gặp anh. |
(NORMAL SPEED) |
Bạn có khỏe không? |
(NORMAL SPEED) |
"How are you?" |
(NORMAL SPEED) |
Bạn có khỏe không? |
(SLOW) |
Bạn có khỏe không? |
(NORMAL SPEED) |
"How are you?" |
(NORMAL SPEED) |
Chào Mary, bạn có khỏe không? |
(NORMAL SPEED) |
"Hello, how are you Mary?" |
(SLOW) |
Chào Mary, bạn có khỏe không? |
(NORMAL SPEED) |
Vâng. |
(NORMAL SPEED) |
"Yes." |
(NORMAL SPEED) |
Vâng. |
(SLOW) |
Vâng. |
(NORMAL SPEED) |
"Yes." |
(NORMAL SPEED) |
Vâng, tôi đã đến đó ba lần. |
(NORMAL SPEED) |
"Yes, I've been there three times." |
(SLOW) |
Vâng, tôi đã đến đó ba lần. |
(NORMAL SPEED) |
Không. |
(NORMAL SPEED) |
"No." |
(NORMAL SPEED) |
Không. |
(SLOW) |
Không. |
(NORMAL SPEED) |
"No." |
(NORMAL SPEED) |
Không có người đàn ông nào trong khu hành chính của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
"There are no men in my division." |
(SLOW) |
Không có người đàn ông nào trong khu hành chính của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
Cảm ơn |
(NORMAL SPEED) |
"Thank you." |
(NORMAL SPEED) |
Cảm ơn |
(SLOW) |
Cảm ơn |
(NORMAL SPEED) |
"Thank you." |
(NORMAL SPEED) |
Cảm ơn chị đã giúp! |
(NORMAL SPEED) |
"Thank you for your help!" |
(SLOW) |
Cảm ơn chị đã giúp! |
(NORMAL SPEED) |
Tôi là.... |
(NORMAL SPEED) |
"I'm..." |
(NORMAL SPEED) |
Tôi là.... |
(SLOW) |
Tôi là.... |
(NORMAL SPEED) |
"I'm..." |
(NORMAL SPEED) |
Tôi là Lan. |
(NORMAL SPEED) |
"I am Lan." |
(SLOW) |
Tôi là Lan. |
(NORMAL SPEED) |
Tạm biệt! |
(NORMAL SPEED) |
"Goodbye." |
(NORMAL SPEED) |
Tạm biệt! |
(SLOW) |
Tạm biệt! |
(NORMAL SPEED) |
"Goodbye." |
(NORMAL SPEED) |
Chào tạm biệt và hẹn gặp lại. |
(NORMAL SPEED) |
"Goodbye and see you again." |
(SLOW) |
Chào tạm biệt và hẹn gặp lại. |
(NORMAL SPEED) |
xấu, hư |
(NORMAL SPEED) |
"bad" |
(NORMAL SPEED) |
xấu, hư |
(SLOW) |
xấu, hư |
(NORMAL SPEED) |
"bad" |
(NORMAL SPEED) |
Nó là một thằng bé hư. |
(NORMAL SPEED) |
"He's a bad boy." |
(SLOW) |
Nó là một thằng bé hư. |
(NORMAL SPEED) |
tốt |
(NORMAL SPEED) |
"good" |
(NORMAL SPEED) |
tốt |
(SLOW) |
tốt |
(NORMAL SPEED) |
"good" |
(NORMAL SPEED) |
Rau tốt cho bạn. |
(NORMAL SPEED) |
"Vegetables are good for you." |
(SLOW) |
Rau tốt cho bạn. |
(NORMAL SPEED) |
xinh xắn, đẹp |
(NORMAL SPEED) |
"pretty" |
(NORMAL SPEED) |
xinh xắn, đẹp |
(SLOW) |
xinh xắn, đẹp |
(NORMAL SPEED) |
"pretty" |
(NORMAL SPEED) |
Chiếc váy này của bạn rất đẹp. |
(NORMAL SPEED) |
"Your dress is very pretty." |
(SLOW) |
Chiếc váy này của bạn rất đẹp. |
(NORMAL SPEED) |
xấu xí |
(NORMAL SPEED) |
"ugly" |
(NORMAL SPEED) |
xấu xí |
(SLOW) |
xấu xí |
(NORMAL SPEED) |
"ugly" |
(NORMAL SPEED) |
Con chó đó xấu quá. |
(NORMAL SPEED) |
"That is a very ugly dog." |
(SLOW) |
Con chó đó xấu quá. |
(NORMAL SPEED) |
dễ |
(NORMAL SPEED) |
"easy" |
(NORMAL SPEED) |
dễ |
(SLOW) |
dễ |
(NORMAL SPEED) |
"easy" |
(NORMAL SPEED) |
Có, nó dễ ăn. |
(NORMAL SPEED) |
"Yes, it's easy to eat." |
(SLOW) |
Có, nó dễ ăn. |
(NORMAL SPEED) |
khó |
(NORMAL SPEED) |
"difficult" |
(NORMAL SPEED) |
khó |
(SLOW) |
khó |
(NORMAL SPEED) |
"difficult" |
(NORMAL SPEED) |
Bài kiểm tra ngày thứ Tư sẽ khó. |
(NORMAL SPEED) |
"Wednesday's test will be difficult." |
(SLOW) |
Bài kiểm tra ngày thứ Tư sẽ khó. |
(NORMAL SPEED) |
gần |
(NORMAL SPEED) |
"near" |
(NORMAL SPEED) |
gần |
(SLOW) |
gần |
(NORMAL SPEED) |
"near" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi sống gần trường đại học. |
(NORMAL SPEED) |
"I live near the university." |
(SLOW) |
Tôi sống gần trường đại học. |
(NORMAL SPEED) |
xa |
(NORMAL SPEED) |
"far" |
(NORMAL SPEED) |
xa |
(SLOW) |
xa |
(NORMAL SPEED) |
"far" |
(NORMAL SPEED) |
Ga ở cách xa chỗ này. |
(NORMAL SPEED) |
"The station is far from here." |
(SLOW) |
Ga ở cách xa chỗ này. |
(NORMAL SPEED) |
nhỏ |
(NORMAL SPEED) |
"small" |
(NORMAL SPEED) |
nhỏ |
(SLOW) |
nhỏ |
(NORMAL SPEED) |
"small" |
(NORMAL SPEED) |
Căn phòng này quá nhỏ. |
(NORMAL SPEED) |
"This room is too small." |
(SLOW) |
Căn phòng này quá nhỏ. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide