Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
chán |
(NORMAL SPEED) |
"boring" |
(NORMAL SPEED) |
chán |
(SLOW) |
chán |
(NORMAL SPEED) |
"boring" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi không hiểu sao bộ phim chán phèo như thế này mà lại được giải Oscar. |
(NORMAL SPEED) |
"I can't understand why such a boring movie was awarded an Oscar." |
(SLOW) |
Tôi không hiểu sao bộ phim chán phèo như thế này mà lại được giải Oscar. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
sôi nổi |
(NORMAL SPEED) |
"exciting" |
(NORMAL SPEED) |
sôi nổi |
(SLOW) |
sôi nổi |
(NORMAL SPEED) |
"exciting" |
(NORMAL SPEED) |
Mọi người đang nói chuyện sôi nổi. |
(NORMAL SPEED) |
"Everyone is talking excitingly." |
(SLOW) |
Mọi người đang nói chuyện sôi nổi. |
3. |
(NORMAL SPEED) |
quan trọng |
(NORMAL SPEED) |
"important" |
(NORMAL SPEED) |
quan trọng |
(SLOW) |
quan trọng |
(NORMAL SPEED) |
"important" |
(NORMAL SPEED) |
Đó là một phần quan trọng trong tôn giáo của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
"It's an important part of my religion." |
(SLOW) |
Đó là một phần quan trọng trong tôn giáo của tôi. |
4. |
(NORMAL SPEED) |
thẻ tín dụng |
(NORMAL SPEED) |
"credit card" |
(NORMAL SPEED) |
thẻ tín dụng |
(SLOW) |
thẻ tín dụng |
(NORMAL SPEED) |
"credit card" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không? |
(NORMAL SPEED) |
"Can I pay by a credit card?" |
(SLOW) |
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng được không? |
5. |
(NORMAL SPEED) |
chìa khoá |
(NORMAL SPEED) |
"key" |
(NORMAL SPEED) |
chìa khoá |
(SLOW) |
chìa khoá |
(NORMAL SPEED) |
"key" |
(NORMAL SPEED) |
Cô ấy dùng chìa khóa để mở cửa. |
(NORMAL SPEED) |
"She used the key to open the door." |
(SLOW) |
Cô ấy dùng chìa khóa để mở cửa. |
6. |
(NORMAL SPEED) |
giấy phép lái xe |
(NORMAL SPEED) |
"driver's license" |
(NORMAL SPEED) |
giấy phép lái xe |
(SLOW) |
giấy phép lái xe |
(NORMAL SPEED) |
"driver's license" |
(NORMAL SPEED) |
Bạn có giấy phép lái xe không? |
(NORMAL SPEED) |
"Do you have a driver's licence?" |
(SLOW) |
Bạn có giấy phép lái xe không? |
7. |
(NORMAL SPEED) |
rừng |
(NORMAL SPEED) |
"forest" |
(NORMAL SPEED) |
rừng |
(SLOW) |
rừng |
(NORMAL SPEED) |
"forest" |
(NORMAL SPEED) |
Rừng nguyên sinh là rừng tự nhiên chưa bị hoặc rất ít bị tác động của con người. |
(NORMAL SPEED) |
"A primitive forest is untouched nature at its finest." |
(SLOW) |
Rừng nguyên sinh là rừng tự nhiên chưa bị hoặc rất ít bị tác động của con người. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
sông |
(NORMAL SPEED) |
"river" |
(NORMAL SPEED) |
sông |
(SLOW) |
sông |
(NORMAL SPEED) |
"river" |
(NORMAL SPEED) |
Con gấu xám đang bơi trên sông. |
(NORMAL SPEED) |
"The grizzly bear is swimming in the river." |
(SLOW) |
Con gấu xám đang bơi trên sông. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
đại dương |
(NORMAL SPEED) |
"ocean" |
(NORMAL SPEED) |
đại dương |
(SLOW) |
đại dương |
(NORMAL SPEED) |
"ocean" |
(NORMAL SPEED) |
Đại dương thật bao la. |
(NORMAL SPEED) |
"The ocean is so large." |
(SLOW) |
Đại dương thật bao la. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
hồ |
(NORMAL SPEED) |
"lake" |
(NORMAL SPEED) |
hồ |
(SLOW) |
hồ |
(NORMAL SPEED) |
"lake" |
(NORMAL SPEED) |
Rất nhiều người tập thể dục buổi sáng ở hồ Hoàn Kiếm. |
(NORMAL SPEED) |
"A lot of people do morning exercise at Hoan Kiem lake." |
(SLOW) |
Rất nhiều người tập thể dục buổi sáng ở hồ Hoàn Kiếm. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
tài liệu |
(NORMAL SPEED) |
"document" |
(NORMAL SPEED) |
tài liệu |
(SLOW) |
tài liệu |
(NORMAL SPEED) |
"document" |
(NORMAL SPEED) |
Hãy phô tô tài liệu này thành hai bản. |
(NORMAL SPEED) |
"Please make two copies of this document." |
(SLOW) |
Hãy phô tô tài liệu này thành hai bản. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
máy tính |
(NORMAL SPEED) |
"computer" |
(NORMAL SPEED) |
máy tính |
(SLOW) |
máy tính |
(NORMAL SPEED) |
"computer" |
(NORMAL SPEED) |
Người lập trình viên sử dụng máy tính. |
(NORMAL SPEED) |
"The programmer uses the computer." |
(SLOW) |
Người lập trình viên sử dụng máy tính. |
13. |
(NORMAL SPEED) |
máy fax |
(NORMAL SPEED) |
"fax machine" |
(NORMAL SPEED) |
máy fax |
(SLOW) |
máy fax |
(NORMAL SPEED) |
"fax machine" |
(NORMAL SPEED) |
Bạn có máy fax không? |
(NORMAL SPEED) |
"Do you have a fax machine?" |
(SLOW) |
Bạn có máy fax không? |
14. |
(NORMAL SPEED) |
máy in |
(NORMAL SPEED) |
"printer" |
(NORMAL SPEED) |
máy in |
(SLOW) |
máy in |
(NORMAL SPEED) |
"printer" |
(NORMAL SPEED) |
Máy in có độ ồn thấp. |
(NORMAL SPEED) |
"The printer has a low noise level." |
(SLOW) |
Máy in có độ ồn thấp. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
bút chì kim |
(NORMAL SPEED) |
"mechanical pencil" |
(NORMAL SPEED) |
bút chì kim |
(SLOW) |
bút chì kim |
(NORMAL SPEED) |
"mechanical pencil" |
(NORMAL SPEED) |
Chiếc bút chì kim có cục tẩy màu xanh. |
(NORMAL SPEED) |
"The mechanical pencil has a green eraser." |
(SLOW) |
Chiếc bút chì kim có cục tẩy màu xanh. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
thước kẻ |
(NORMAL SPEED) |
"ruler" |
(NORMAL SPEED) |
thước kẻ |
(SLOW) |
thước kẻ |
(NORMAL SPEED) |
"ruler" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng. |
(NORMAL SPEED) |
"I use ruler to draw lines." |
(SLOW) |
Tôi dùng thước kẻ để vẽ các đường thẳng. |
17. |
(NORMAL SPEED) |
bút dạ |
(NORMAL SPEED) |
"marker" |
(NORMAL SPEED) |
bút dạ |
(SLOW) |
bút dạ |
(NORMAL SPEED) |
"marker" |
(NORMAL SPEED) |
Cái bút dạ này sắp hết mực. |
(NORMAL SPEED) |
"The marker is running low on ink." |
(SLOW) |
Cái bút dạ này sắp hết mực. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
ngân hàng |
(NORMAL SPEED) |
"bank" |
(NORMAL SPEED) |
ngân hàng |
(SLOW) |
ngân hàng |
(NORMAL SPEED) |
"bank" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi nên đi đến ngân hàng trước khi đến trường. |
(NORMAL SPEED) |
"I should go to the bank before school." |
(SLOW) |
Tôi nên đi đến ngân hàng trước khi đến trường. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
tiệm tạp hóa tiện lợi |
(NORMAL SPEED) |
"convenience store" |
(NORMAL SPEED) |
tiệm tạp hóa tiện lợi |
(SLOW) |
tiệm tạp hóa tiện lợi |
(NORMAL SPEED) |
"convenience store" |
(NORMAL SPEED) |
Người phụ nữ đang mua sắm tại tiệm tạp hóa tiện lợi. |
(NORMAL SPEED) |
"The woman is shopping at a convenience store." |
(SLOW) |
Người phụ nữ đang mua sắm tại tiệm tạp hóa tiện lợi. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
bệnh viện |
(NORMAL SPEED) |
"hospital" |
(NORMAL SPEED) |
bệnh viện |
(SLOW) |
bệnh viện |
(NORMAL SPEED) |
"hospital" |
(NORMAL SPEED) |
Nhà thuốc ở cạnh bệnh viện. |
(NORMAL SPEED) |
"The pharmacy is next to the hospital." |
(SLOW) |
Nhà thuốc ở cạnh bệnh viện. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide