Vocabulary (Review)

Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List

Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Notes

Unlock In-Depth Explanations & Exclusive Takeaways with Printable Lesson Notes

Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.

Or sign up using Facebook
Already a Member?

Lesson Transcript

In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese.
Hi everybody, my name is Linh.
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series!
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese.
Ok! Let's get started! First is…
1.
(NORMAL SPEED)
(NORMAL SPEED)
"wallet"
(NORMAL SPEED)
(SLOW)
(NORMAL SPEED)
"wallet"
(NORMAL SPEED)
Bạn đã tìm thấy ví chưa?
(NORMAL SPEED)
"Did you find your wallet?"
(SLOW)
Bạn đã tìm thấy ví chưa?
2.
(NORMAL SPEED)
túi xách
(NORMAL SPEED)
"purse"
(NORMAL SPEED)
túi xách
(SLOW)
túi xách
(NORMAL SPEED)
"purse"
(NORMAL SPEED)
Đây là một cái túi xách lớn.
(NORMAL SPEED)
"This is a big purse."
(SLOW)
Đây là một cái túi xách lớn.
3.
(NORMAL SPEED)
gọi món
(NORMAL SPEED)
"order"
(NORMAL SPEED)
gọi món
(SLOW)
gọi món
(NORMAL SPEED)
"order"
(NORMAL SPEED)
Đây không phải là món mà tôi đã gọi.
(NORMAL SPEED)
"This isn't what I ordered."
(SLOW)
Đây không phải là món mà tôi đã gọi.
4.
(NORMAL SPEED)
cánh đồng
(NORMAL SPEED)
"field"
(NORMAL SPEED)
cánh đồng
(SLOW)
cánh đồng
(NORMAL SPEED)
"field"
(NORMAL SPEED)
Con ngựa đang chạy trên cánh đồng.
(NORMAL SPEED)
"The horse is running in the field."
(SLOW)
Con ngựa đang chạy trên cánh đồng.
5.
(NORMAL SPEED)
sa mạc
(NORMAL SPEED)
"desert"
(NORMAL SPEED)
sa mạc
(SLOW)
sa mạc
(NORMAL SPEED)
"desert"
(NORMAL SPEED)
Mặt trời đang nung nấu sa mạc nóng bức.
(NORMAL SPEED)
"The sun is heating the hot desert."
(SLOW)
Mặt trời đang nung nấu sa mạc nóng bức.
6.
(NORMAL SPEED)
cấp trên
(NORMAL SPEED)
"boss"
(NORMAL SPEED)
cấp trên
(SLOW)
cấp trên
(NORMAL SPEED)
"boss"
(NORMAL SPEED)
Sau khi gặp cấp trên thứ năm của tôi, bây giờ tôi đã thấy được chuẩn mực chung trong cách ứng xử của họ.
(NORMAL SPEED)
"After meeting my fifth boss, I now see a pattern in their conduct."
(SLOW)
Sau khi gặp cấp trên thứ năm của tôi, bây giờ tôi đã thấy được chuẩn mực chung trong cách ứng xử của họ.
7.
(NORMAL SPEED)
phòng làm việc
(NORMAL SPEED)
"office"
(NORMAL SPEED)
phòng làm việc
(SLOW)
phòng làm việc
(NORMAL SPEED)
"office"
(NORMAL SPEED)
Phòng làm việc của tôi ở tầng hai.
(NORMAL SPEED)
"My office is on the second floor."
(SLOW)
Phòng làm việc của tôi ở tầng hai.
8.
(NORMAL SPEED)
đồng nghiệp
(NORMAL SPEED)
"coworker"
(NORMAL SPEED)
đồng nghiệp
(SLOW)
đồng nghiệp
(NORMAL SPEED)
"coworker"
(NORMAL SPEED)
Tất cả đồng nghiệp của tôi đều chơi quần vợt trừ tôi.
(NORMAL SPEED)
"All my coworkers play tennis except me."
(SLOW)
Tất cả đồng nghiệp của tôi đều chơi quần vợt trừ tôi.
9.
(NORMAL SPEED)
cuộc họp
(NORMAL SPEED)
"meeting"
(NORMAL SPEED)
cuộc họp
(SLOW)
cuộc họp
(NORMAL SPEED)
"meeting"
(NORMAL SPEED)
Mọi người tham dự cuộc họp.
(NORMAL SPEED)
"The people attend the meeting. "
(SLOW)
Mọi người tham dự cuộc họp.
10.
(NORMAL SPEED)
đồn cảnh sát
(NORMAL SPEED)
"police station"
(NORMAL SPEED)
đồn cảnh sát
(SLOW)
đồn cảnh sát
(NORMAL SPEED)
"police station"
(NORMAL SPEED)
Xe cảnh sát đang đậu bên ngoài trạm cảnh sát.
(NORMAL SPEED)
"The police cars are parked outside the police station."
(SLOW)
Xe cảnh sát đang đậu bên ngoài trạm cảnh sát.
11.
(NORMAL SPEED)
tiệm bán thuốc
(NORMAL SPEED)
"pharmacy"
(NORMAL SPEED)
tiệm bán thuốc
(SLOW)
tiệm bán thuốc
(NORMAL SPEED)
"pharmacy"
(NORMAL SPEED)
Có tiệm bán thuốc nào ở gần đây không?
(NORMAL SPEED)
"Is there a pharmacy near here?"
(SLOW)
Có tiệm bán thuốc nào ở gần đây không?
12.
(NORMAL SPEED)
cửa hàng bánh
(NORMAL SPEED)
"bakery"
(NORMAL SPEED)
cửa hàng bánh
(SLOW)
cửa hàng bánh
(NORMAL SPEED)
"bakery"
(NORMAL SPEED)
Cô ấy đến cửa hàng bánh vào mỗi chủ nhật với các con của cô ấy.
(NORMAL SPEED)
"She goes to the bakery every Sunday with her kids."
(SLOW)
Cô ấy đến cửa hàng bánh vào mỗi chủ nhật với các con của cô ấy.
13.
(NORMAL SPEED)
rạp chiếu phim
(NORMAL SPEED)
"movie theater"
(NORMAL SPEED)
rạp chiếu phim
(SLOW)
rạp chiếu phim
(NORMAL SPEED)
"movie theater"
(NORMAL SPEED)
Rạp chiếu phim này đông quá.
(NORMAL SPEED)
"This movie theater is so crowded."
(SLOW)
Rạp chiếu phim này đông quá.
14.
(NORMAL SPEED)
đàm phán
(NORMAL SPEED)
"negotiation"
(NORMAL SPEED)
đàm phán
(SLOW)
đàm phán
(NORMAL SPEED)
"negotiation"
(NORMAL SPEED)
Sau hai năm đàm phán, cuối cùng hai quốc gia đã tìm được sự đồng thuận.
(NORMAL SPEED)
"After two years of negotiation, the two countries were finally able to come to an agreement."
(SLOW)
Sau hai năm đàm phán, cuối cùng hai quốc gia đã tìm được sự đồng thuận.
15.
(NORMAL SPEED)
hợp đồng
(NORMAL SPEED)
"contract"
(NORMAL SPEED)
hợp đồng
(SLOW)
hợp đồng
(NORMAL SPEED)
"contract"
(NORMAL SPEED)
Chị có thể đến văn phòng của chúng tôi để ký hợp đồng được không?
(NORMAL SPEED)
"Could you come to our office to sign the contract?"
(SLOW)
Chị có thể đến văn phòng của chúng tôi để ký hợp đồng được không?
16.
(NORMAL SPEED)
kinh doanh
(NORMAL SPEED)
"business"
(NORMAL SPEED)
kinh doanh
(SLOW)
kinh doanh
(NORMAL SPEED)
"business"
(NORMAL SPEED)
Tôi muốn bạn gặp các đối tác kinh doanh của tôi.
(NORMAL SPEED)
"I would like you to meet my business partners."
(SLOW)
Tôi muốn bạn gặp các đối tác kinh doanh của tôi.
17.
(NORMAL SPEED)
thỏa thuận
(NORMAL SPEED)
"deal"
(NORMAL SPEED)
thỏa thuận
(SLOW)
thỏa thuận
(NORMAL SPEED)
"deal"
(NORMAL SPEED)
Chúng ta có một thỏa thuận.
(NORMAL SPEED)
"We have a deal."
(SLOW)
Chúng ta có một thỏa thuận.
18.
(NORMAL SPEED)
bận
(NORMAL SPEED)
"busy"
(NORMAL SPEED)
bận
(SLOW)
bận
(NORMAL SPEED)
"busy"
(NORMAL SPEED)
Anh ấy luôn rất bận.
(NORMAL SPEED)
"He is always very busy."
(SLOW)
Anh ấy luôn rất bận.
19.
(NORMAL SPEED)
nghiêm trọng
(NORMAL SPEED)
"serious"
(NORMAL SPEED)
nghiêm trọng
(SLOW)
nghiêm trọng
(NORMAL SPEED)
"serious"
(NORMAL SPEED)
Bệnh lao là một căn bệnh rất nghiêm trọng.
(NORMAL SPEED)
"Tuberculosis is a very serious disease."
(SLOW)
Bệnh lao là một căn bệnh rất nghiêm trọng.
20.
(NORMAL SPEED)
mệt
(NORMAL SPEED)
"tired"
(NORMAL SPEED)
mệt
(SLOW)
mệt
(NORMAL SPEED)
"tired"
(NORMAL SPEED)
Cô ấy chắc đang mệt.
(NORMAL SPEED)
"She must be tired."
(SLOW)
Cô ấy chắc đang mệt.
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words.
See you next time!
Tạm biệt!

Comments

Hide