Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including words for school subjects and kitchen items
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
chảo rán |
(NORMAL SPEED) |
"frying pan" |
(NORMAL SPEED) |
chảo rán |
(SLOW) |
chảo rán |
(NORMAL SPEED) |
"frying pan" |
(NORMAL SPEED) |
Cái chảo rán này rất rẻ. |
(NORMAL SPEED) |
"This frying pan is very cheap." |
(SLOW) |
Cái chảo rán này rất rẻ. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
thớt |
(NORMAL SPEED) |
"cutting board" |
(NORMAL SPEED) |
thớt |
(SLOW) |
thớt |
(NORMAL SPEED) |
"cutting board" |
(NORMAL SPEED) |
Người đầu bếp đang bổ một quả trứng luộc trên thớt. |
(NORMAL SPEED) |
"The cook is cutting a hard-boiled egg on the cutting board." |
(SLOW) |
Người đầu bếp đang bổ một quả trứng luộc trên thớt. |
3. |
(NORMAL SPEED) |
bồn rửa |
(NORMAL SPEED) |
"sink" |
(NORMAL SPEED) |
bồn rửa |
(SLOW) |
bồn rửa |
(NORMAL SPEED) |
"sink" |
(NORMAL SPEED) |
Bồn rửa bát sắp đầy rồi. |
(NORMAL SPEED) |
"The sink is almost full." |
(SLOW) |
Bồn rửa bát sắp đầy rồi. |
4. |
(NORMAL SPEED) |
bát |
(NORMAL SPEED) |
"bowl" |
(NORMAL SPEED) |
bát |
(SLOW) |
bát |
(NORMAL SPEED) |
"bowl" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi đã ăn hai bát cơm. |
(NORMAL SPEED) |
"I ate two bowls of rice." |
(SLOW) |
Tôi đã ăn hai bát cơm. |
5. |
(NORMAL SPEED) |
lối ra |
(NORMAL SPEED) |
"exit" |
(NORMAL SPEED) |
lối ra |
(SLOW) |
lối ra |
(NORMAL SPEED) |
"exit" |
(NORMAL SPEED) |
Lối ra ở đâu? |
(NORMAL SPEED) |
"Where is the exit?" |
(SLOW) |
Lối ra ở đâu? |
6. |
(NORMAL SPEED) |
bản đồ |
(NORMAL SPEED) |
"map" |
(NORMAL SPEED) |
bản đồ |
(SLOW) |
bản đồ |
(NORMAL SPEED) |
"map" |
(NORMAL SPEED) |
Coi bản đồ để tìm đường đến nơi bạn cần đến. |
(NORMAL SPEED) |
"Check the map to find your way to your destination." |
(SLOW) |
Coi bản đồ để tìm đường đến nơi bạn cần đến. |
7. |
(NORMAL SPEED) |
va li |
(NORMAL SPEED) |
"suitcase" |
(NORMAL SPEED) |
va li |
(SLOW) |
va li |
(NORMAL SPEED) |
"suitcase" |
(NORMAL SPEED) |
Chiếc va li này đẹp quá. |
(NORMAL SPEED) |
"This suitcase is so beautiful." |
(SLOW) |
Chiếc va li này đẹp quá. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
du khách |
(NORMAL SPEED) |
"tourist" |
(NORMAL SPEED) |
du khách |
(SLOW) |
du khách |
(NORMAL SPEED) |
"tourist" |
(NORMAL SPEED) |
Người du khách đang chụp ảnh các loài động vật. |
(NORMAL SPEED) |
"The tourist is taking pictures of the animals." |
(SLOW) |
Người du khách đang chụp ảnh các loài động vật. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
chính trị |
(NORMAL SPEED) |
"politics" |
(NORMAL SPEED) |
chính trị |
(SLOW) |
chính trị |
(NORMAL SPEED) |
"politics" |
(NORMAL SPEED) |
Chuyên ngành của tôi là chính trị. |
(NORMAL SPEED) |
"I major in politics." |
(SLOW) |
Chuyên ngành của tôi là chính trị. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
sinh học |
(NORMAL SPEED) |
"biology" |
(NORMAL SPEED) |
sinh học |
(SLOW) |
sinh học |
(NORMAL SPEED) |
"biology" |
(NORMAL SPEED) |
Sinh học là môn nghiên cứu sinh vật sống. |
(NORMAL SPEED) |
"Biology is the study of living organisms." |
(SLOW) |
Sinh học là môn nghiên cứu sinh vật sống. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
hóa học |
(NORMAL SPEED) |
"chemistry" |
(NORMAL SPEED) |
hóa học |
(SLOW) |
hóa học |
(NORMAL SPEED) |
"chemistry" |
(NORMAL SPEED) |
Phòng thí nghiệm là nơi để nghiên cứu hóa học. |
(NORMAL SPEED) |
"The laboratory is a place to learn about chemistry." |
(SLOW) |
Phòng thí nghiệm là nơi để nghiên cứu hóa học. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
vật lý |
(NORMAL SPEED) |
"physics" |
(NORMAL SPEED) |
vật lý |
(SLOW) |
vật lý |
(NORMAL SPEED) |
"physics" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi có biết chút vật lý cơ bản. |
(NORMAL SPEED) |
"I know the basics of physics." |
(SLOW) |
Tôi có biết chút vật lý cơ bản. |
13. |
(NORMAL SPEED) |
kinh tế học |
(NORMAL SPEED) |
"economics" |
(NORMAL SPEED) |
kinh tế học |
(SLOW) |
kinh tế học |
(NORMAL SPEED) |
"economics" |
(NORMAL SPEED) |
Các khóa Kinh tế học ở trường đại học này rất xuất sắc. |
(NORMAL SPEED) |
"In this university, the Economics courses are excellent." |
(SLOW) |
Các khóa Kinh tế học ở trường đại học này rất xuất sắc. |
14. |
(NORMAL SPEED) |
đặt |
(NORMAL SPEED) |
"put" |
(NORMAL SPEED) |
đặt |
(SLOW) |
đặt |
(NORMAL SPEED) |
"put" |
(NORMAL SPEED) |
Làm ơn cố đặt cái hộp này lên nóc kệ. |
(NORMAL SPEED) |
"Please try to put this box on the top shelf." |
(SLOW) |
Làm ơn cố đặt cái hộp này lên nóc kệ. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
nhớ |
(NORMAL SPEED) |
"remember" |
(NORMAL SPEED) |
nhớ |
(SLOW) |
nhớ |
(NORMAL SPEED) |
"remember" |
(NORMAL SPEED) |
Cố gắng nhớ xem bạn đã ở đâu vào tối Chủ nhật vừa rồi. |
(NORMAL SPEED) |
"Try to remember where you were last Sunday night." |
(SLOW) |
Cố gắng nhớ xem bạn đã ở đâu vào tối Chủ nhật vừa rồi. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
bám |
(NORMAL SPEED) |
"hold" |
(NORMAL SPEED) |
bám |
(SLOW) |
bám |
(NORMAL SPEED) |
"hold" |
(NORMAL SPEED) |
bám lấy lan can |
(NORMAL SPEED) |
"hold on to the handrail" |
(SLOW) |
bám lấy lan can |
17. |
(NORMAL SPEED) |
xe đẩy mua hàng |
(NORMAL SPEED) |
"shopping cart" |
(NORMAL SPEED) |
xe đẩy mua hàng |
(SLOW) |
xe đẩy mua hàng |
(NORMAL SPEED) |
"shopping cart" |
(NORMAL SPEED) |
Xe đẩy mua hàng trống trơn. |
(NORMAL SPEED) |
"The shopping cart is empty." |
(SLOW) |
Xe đẩy mua hàng trống trơn. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
túi ni-lông |
(NORMAL SPEED) |
"plastic bag" |
(NORMAL SPEED) |
túi ni-lông |
(SLOW) |
túi ni-lông |
(NORMAL SPEED) |
"plastic bag" |
(NORMAL SPEED) |
Khi đi mua hàng tạp hóa, hãy dùng túi vải thay cho túi ni-lông. |
(NORMAL SPEED) |
"When grocery shopping, use cloth bags instead of plastic bags." |
(SLOW) |
Khi đi mua hàng tạp hóa, hãy dùng túi vải thay cho túi ni-lông. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
hài kịch |
(NORMAL SPEED) |
"comedy" |
(NORMAL SPEED) |
hài kịch |
(SLOW) |
hài kịch |
(NORMAL SPEED) |
"comedy" |
(NORMAL SPEED) |
Họ đang vừa xem một vở hài kịch vừa cười. |
(NORMAL SPEED) |
"They’re watching a comedy and laughing." |
(SLOW) |
Họ đang vừa xem một vở hài kịch vừa cười. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
tiểu thuyết |
(NORMAL SPEED) |
"novel" |
(NORMAL SPEED) |
tiểu thuyết |
(SLOW) |
tiểu thuyết |
(NORMAL SPEED) |
"novel" |
(NORMAL SPEED) |
Anh ấy mới đọc xong cuốn tiểu thuyết đó. |
(NORMAL SPEED) |
"He has just finished reading that novel." |
(SLOW) |
Anh ấy mới đọc xong cuốn tiểu thuyết đó. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide