Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including words for weather and common drinks
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
ca cao |
(NORMAL SPEED) |
"cocoa" |
(NORMAL SPEED) |
ca cao |
(SLOW) |
ca cao |
(NORMAL SPEED) |
"cocoa" |
(NORMAL SPEED) |
Một cốc ca cao nóng vào một buổi tối mùa đông lạnh thật sự dễ chịu. |
(NORMAL SPEED) |
"A warm cup of cocoa is comforting on a cold winter night." |
(SLOW) |
Một cốc ca cao nóng vào một buổi tối mùa đông lạnh thật sự dễ chịu. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
nước giải khát |
(NORMAL SPEED) |
"soft drink" |
(NORMAL SPEED) |
nước giải khát |
(SLOW) |
nước giải khát |
(NORMAL SPEED) |
"soft drink" |
(NORMAL SPEED) |
Một vài loại nước giải khát phổ biến là cola, sô đa, trà đá và nước có hương vị trái cây. |
(NORMAL SPEED) |
"Some common soft drinks are colas, sodas, iced tea and flavored water." |
(SLOW) |
Một vài loại nước giải khát phổ biến là cola, sô đa, trà đá và nước có hương vị trái cây. |
3. |
(NORMAL SPEED) |
nước ép |
(NORMAL SPEED) |
"juice" |
(NORMAL SPEED) |
nước ép |
(SLOW) |
nước ép |
(NORMAL SPEED) |
"juice" |
(NORMAL SPEED) |
Nước ép cam đỏ có vị ngọt đắng sau khi uống rất ngon. |
(NORMAL SPEED) |
"Blood orange juice has a nice bittersweet aftertaste." |
(SLOW) |
Nước ép cam đỏ có vị ngọt đắng sau khi uống rất ngon. |
4. |
(NORMAL SPEED) |
giá sách |
(NORMAL SPEED) |
"bookshelf" |
(NORMAL SPEED) |
giá sách |
(SLOW) |
giá sách |
(NORMAL SPEED) |
"bookshelf" |
(NORMAL SPEED) |
Giá sách chất đầy sách. |
(NORMAL SPEED) |
"The bookshelf is full of books." |
(SLOW) |
Giá sách chất đầy sách. |
5. |
(NORMAL SPEED) |
giường |
(NORMAL SPEED) |
"bed" |
(NORMAL SPEED) |
giường |
(SLOW) |
giường |
(NORMAL SPEED) |
"bed" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi đã mua một cái giường mới. |
(NORMAL SPEED) |
"I bought a new bed." |
(SLOW) |
Tôi đã mua một cái giường mới. |
6. |
(NORMAL SPEED) |
gương |
(NORMAL SPEED) |
"mirror" |
(NORMAL SPEED) |
gương |
(SLOW) |
gương |
(NORMAL SPEED) |
"mirror" |
(NORMAL SPEED) |
Cái gương đang treo trên tường. |
(NORMAL SPEED) |
"The mirror is hanging on the wall." |
(SLOW) |
Cái gương đang treo trên tường. |
7. |
(NORMAL SPEED) |
tủ quần áo |
(NORMAL SPEED) |
"dresser" |
(NORMAL SPEED) |
tủ quần áo |
(SLOW) |
tủ quần áo |
(NORMAL SPEED) |
"dresser" |
(NORMAL SPEED) |
Tất và đồ lót của tôi được để ở ngăn trên cùng tủ quần áo của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
"My socks and underwear are in the top drawer of my dresser." |
(SLOW) |
Tất và đồ lót của tôi được để ở ngăn trên cùng tủ quần áo của tôi. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
quét |
(NORMAL SPEED) |
"sweep" |
(NORMAL SPEED) |
quét |
(SLOW) |
quét |
(NORMAL SPEED) |
"sweep" |
(NORMAL SPEED) |
Người phụ nữ quét bên ngoài. |
(NORMAL SPEED) |
"The woman sweeps outside." |
(SLOW) |
Người phụ nữ quét bên ngoài. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
cất đi |
(NORMAL SPEED) |
"put away" |
(NORMAL SPEED) |
cất đi |
(SLOW) |
cất đi |
(NORMAL SPEED) |
"put away" |
(NORMAL SPEED) |
Người phụ nữ đã cất quần áo đi. |
(NORMAL SPEED) |
"The woman put away the clothes." |
(SLOW) |
Người phụ nữ đã cất quần áo đi. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
lau |
(NORMAL SPEED) |
"mop" |
(NORMAL SPEED) |
lau |
(SLOW) |
lau |
(NORMAL SPEED) |
"mop" |
(NORMAL SPEED) |
Người giúp việc lau nền nhà. |
(NORMAL SPEED) |
"The housekeeper mops the floor." |
(SLOW) |
Người giúp việc lau nền nhà. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
người phục vụ |
(NORMAL SPEED) |
"waitress" |
(NORMAL SPEED) |
người phục vụ |
(SLOW) |
người phục vụ |
(NORMAL SPEED) |
"waitress" |
(NORMAL SPEED) |
Người phục vụ (nữ) đang bê cái khay đựng ly. |
(NORMAL SPEED) |
"The waitress is holding a tray with glasses." |
(SLOW) |
Người phục vụ (nữ) đang bê cái khay đựng ly. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
Fa-ren-hét |
(NORMAL SPEED) |
"Fahrenheit" |
(NORMAL SPEED) |
Fa-ren-hét |
(SLOW) |
Fa-ren-hét |
(NORMAL SPEED) |
"Fahrenheit" |
(NORMAL SPEED) |
Nước đông đá ở nhiệt độ ba mươi hai Fa-ren-hét |
(NORMAL SPEED) |
"Water freezes at thirty-two degrees Fahrenheit." |
(SLOW) |
Nước đông đá ở nhiệt độ ba mươi hai Fa-ren-hét |
13. |
(NORMAL SPEED) |
nhiệt độ |
(NORMAL SPEED) |
"temperature" |
(NORMAL SPEED) |
nhiệt độ |
(SLOW) |
nhiệt độ |
(NORMAL SPEED) |
"temperature" |
(NORMAL SPEED) |
Nhiệt độ đang ở dưới không độ. |
(NORMAL SPEED) |
"The temperature is below zero degrees." |
(SLOW) |
Nhiệt độ đang ở dưới không độ. |
14. |
(NORMAL SPEED) |
ẩm ướt |
(NORMAL SPEED) |
"humid" |
(NORMAL SPEED) |
ẩm ướt |
(SLOW) |
ẩm ướt |
(NORMAL SPEED) |
"humid" |
(NORMAL SPEED) |
Thời tiết ẩm ướt vào tháng tám. |
(NORMAL SPEED) |
"It's humid in August." |
(SLOW) |
Thời tiết ẩm ướt vào tháng tám. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
nhiều gió |
(NORMAL SPEED) |
"windy" |
(NORMAL SPEED) |
nhiều gió |
(SLOW) |
nhiều gió |
(NORMAL SPEED) |
"windy" |
(NORMAL SPEED) |
Ngày mai trời sẽ lạnh và nhiều gió, vì thế hãy choàng khăn nhé. |
(NORMAL SPEED) |
"Tomorrow will be cold and windy, so wear a scarf." |
(SLOW) |
Ngày mai trời sẽ lạnh và nhiều gió, vì thế hãy choàng khăn nhé. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
sân chơi |
(NORMAL SPEED) |
"playground" |
(NORMAL SPEED) |
sân chơi |
(SLOW) |
sân chơi |
(NORMAL SPEED) |
"playground" |
(NORMAL SPEED) |
Tại sân chơi, khu vực xích đu và cầu trượt luôn có một hàng chờ. |
(NORMAL SPEED) |
"At the playground, there is always a line for the swings and slides." |
(SLOW) |
Tại sân chơi, khu vực xích đu và cầu trượt luôn có một hàng chờ. |
17. |
(NORMAL SPEED) |
hồ bơi |
(NORMAL SPEED) |
"pool" |
(NORMAL SPEED) |
hồ bơi |
(SLOW) |
hồ bơi |
(NORMAL SPEED) |
"pool" |
(NORMAL SPEED) |
Người cứu đắm đang quan sát hồ bơi. |
(NORMAL SPEED) |
"The lifeguard is watching the pool." |
(SLOW) |
Người cứu đắm đang quan sát hồ bơi. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
quần vợt |
(NORMAL SPEED) |
"tennis" |
(NORMAL SPEED) |
quần vợt |
(SLOW) |
quần vợt |
(NORMAL SPEED) |
"tennis" |
(NORMAL SPEED) |
Người phụ nữ đang chơi quần vợt. |
(NORMAL SPEED) |
"The woman is playing tennis." |
(SLOW) |
Người phụ nữ đang chơi quần vợt. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
bóng rổ |
(NORMAL SPEED) |
"basketball" |
(NORMAL SPEED) |
bóng rổ |
(SLOW) |
bóng rổ |
(NORMAL SPEED) |
"basketball" |
(NORMAL SPEED) |
Đa số những cầu thủ bóng rổ đều cao. |
(NORMAL SPEED) |
"Most basketball players are tall." |
(SLOW) |
Đa số những cầu thủ bóng rổ đều cao. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
lít |
(NORMAL SPEED) |
"liter" |
(NORMAL SPEED) |
lít |
(SLOW) |
lít |
(NORMAL SPEED) |
"liter" |
(NORMAL SPEED) |
Cái chai chứa hai lít cola. |
(NORMAL SPEED) |
"The bottle contains 2 liters of cola." |
(SLOW) |
Cái chai chứa hai lít cola. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide