Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including words for religions and eateries
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
nhà hàng |
(NORMAL SPEED) |
"restaurant" |
(NORMAL SPEED) |
nhà hàng |
(SLOW) |
nhà hàng |
(NORMAL SPEED) |
"restaurant" |
(NORMAL SPEED) |
Người phụ nữ đang ăn ở ngoài tại một nhà hàng. |
(NORMAL SPEED) |
"The women are eating out at a restaurant." |
(SLOW) |
Người phụ nữ đang ăn ở ngoài tại một nhà hàng. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
quán cà phê |
(NORMAL SPEED) |
"café" |
(NORMAL SPEED) |
quán cà phê |
(SLOW) |
quán cà phê |
(NORMAL SPEED) |
"café" |
(NORMAL SPEED) |
Đây là quán cà phê yêu thích của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
"This is my favorite cafe." |
(SLOW) |
Đây là quán cà phê yêu thích của tôi. |
3. |
(NORMAL SPEED) |
quán trà |
(NORMAL SPEED) |
"tea house" |
(NORMAL SPEED) |
quán trà |
(SLOW) |
quán trà |
(NORMAL SPEED) |
"tea house" |
(NORMAL SPEED) |
Quán trà đó trông thật lãng mạn. |
(NORMAL SPEED) |
"That tea house looks so romantic." |
(SLOW) |
Quán trà đó trông thật lãng mạn. |
4. |
(NORMAL SPEED) |
quán bar |
(NORMAL SPEED) |
"bar" |
(NORMAL SPEED) |
quán bar |
(SLOW) |
quán bar |
(NORMAL SPEED) |
"bar" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi thich quán bar này. |
(NORMAL SPEED) |
"I like this bar." |
(SLOW) |
Tôi thich quán bar này. |
5. |
(NORMAL SPEED) |
đồ nội thất |
(NORMAL SPEED) |
"furniture" |
(NORMAL SPEED) |
đồ nội thất |
(SLOW) |
đồ nội thất |
(NORMAL SPEED) |
"furniture" |
(NORMAL SPEED) |
Chúng tôi đã phải thay thế toàn bộ đồ nội thất trong nhà sau vụ cháy. |
(NORMAL SPEED) |
"We had to replace all of our furniture after the fire." |
(SLOW) |
Chúng tôi đã phải thay thế toàn bộ đồ nội thất trong nhà sau vụ cháy. |
6. |
(NORMAL SPEED) |
cỏ |
(NORMAL SPEED) |
"grass" |
(NORMAL SPEED) |
cỏ |
(SLOW) |
cỏ |
(NORMAL SPEED) |
"grass" |
(NORMAL SPEED) |
Con gôrila đang nghỉ ngơi trên đám cỏ. |
(NORMAL SPEED) |
"The gorilla is resting in the grass." |
(SLOW) |
Con gôrila đang nghỉ ngơi trên đám cỏ. |
7. |
(NORMAL SPEED) |
đất |
(NORMAL SPEED) |
"soil" |
(NORMAL SPEED) |
đất |
(SLOW) |
đất |
(NORMAL SPEED) |
"soil" |
(NORMAL SPEED) |
Đất bị nứt nẻ do hạn hán. |
(NORMAL SPEED) |
"The soil cracked due to the drought." |
(SLOW) |
Đất bị nứt nẻ do hạn hán. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
bùn đất |
(NORMAL SPEED) |
"dirt" |
(NORMAL SPEED) |
bùn đất |
(SLOW) |
bùn đất |
(NORMAL SPEED) |
"dirt" |
(NORMAL SPEED) |
Những con giun đang bò ngoằn ngoèo trong đống bùn đất. |
(NORMAL SPEED) |
"The worms are squirming in the dirt." |
(SLOW) |
Những con giun đang bò ngoằn ngoèo trong đống bùn đất. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
đá |
(NORMAL SPEED) |
"rock" |
(NORMAL SPEED) |
đá |
(SLOW) |
đá |
(NORMAL SPEED) |
"rock" |
(NORMAL SPEED) |
Hai con cua đang bò trên tảng đá. |
(NORMAL SPEED) |
"The two crabs are walking on a rock." |
(SLOW) |
Hai con cua đang bò trên tảng đá. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
cây |
(NORMAL SPEED) |
"tree" |
(NORMAL SPEED) |
cây |
(SLOW) |
cây |
(NORMAL SPEED) |
"tree" |
(NORMAL SPEED) |
Cây mọc rải rác trên đồi. |
(NORMAL SPEED) |
"Trees grow sparsely on the hill." |
(SLOW) |
Cây mọc rải rác trên đồi. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
đạo Lão |
(NORMAL SPEED) |
"Taoism" |
(NORMAL SPEED) |
đạo Lão |
(SLOW) |
đạo Lão |
(NORMAL SPEED) |
"Taoism" |
(NORMAL SPEED) |
Đạo Lão còn được gọi là Đạo Giáo. |
(NORMAL SPEED) |
"Taoism is also known as Daoism." |
(SLOW) |
Đạo Lão còn được gọi là Đạo Giáo. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
Kinh Thánh |
(NORMAL SPEED) |
"Bible" |
(NORMAL SPEED) |
Kinh Thánh |
(SLOW) |
Kinh Thánh |
(NORMAL SPEED) |
"Bible" |
(NORMAL SPEED) |
Kinh Thánh là quyển sách bán chạy nhất trong lịch sử nền văn minh. |
(NORMAL SPEED) |
"The Bible is the best-selling book in the history of civilization." |
(SLOW) |
Kinh Thánh là quyển sách bán chạy nhất trong lịch sử nền văn minh. |
13. |
(NORMAL SPEED) |
Kinh Kô ran |
(NORMAL SPEED) |
"Quran" |
(NORMAL SPEED) |
Kinh Kô ran |
(SLOW) |
Kinh Kô ran |
(NORMAL SPEED) |
"Quran" |
(NORMAL SPEED) |
Kinh Kô ran là một thánh kinh của Hồi giáo. |
(NORMAL SPEED) |
"The Quran is the holy book of the Muslim religion." |
(SLOW) |
Kinh Kô ran là một thánh kinh của Hồi giáo. |
14. |
(NORMAL SPEED) |
linh mục |
(NORMAL SPEED) |
"priest" |
(NORMAL SPEED) |
linh mục |
(SLOW) |
linh mục |
(NORMAL SPEED) |
"priest" |
(NORMAL SPEED) |
Người Thiên Chúa Giáo tin rằng các linh mục có quyền năng xá tội cho họ. |
(NORMAL SPEED) |
"Catholics believe that priests have the power of pardoning their sins." |
(SLOW) |
Người Thiên Chúa Giáo tin rằng các linh mục có quyền năng xá tội cho họ. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
đạo Do Thái |
(NORMAL SPEED) |
"Judaism" |
(NORMAL SPEED) |
đạo Do Thái |
(SLOW) |
đạo Do Thái |
(NORMAL SPEED) |
"Judaism" |
(NORMAL SPEED) |
Đạo Do Thái, Đạo Cơ đốc, Đạo Phật và nhiều tôn giáo khác đều có thầy tu. |
(NORMAL SPEED) |
"Judaism, Christianity, Buddhism and many other religions have priests." |
(SLOW) |
Đạo Do Thái, Đạo Cơ đốc, Đạo Phật và nhiều tôn giáo khác đều có thầy tu. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
một nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"one thousand" |
(NORMAL SPEED) |
một nghìn |
(SLOW) |
một nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"one thousand" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi nhặt được một nghìn đồng. |
(NORMAL SPEED) |
"I found one thousand dong." |
(SLOW) |
Tôi nhặt được một nghìn đồng. |
17. |
(NORMAL SPEED) |
hai nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"two thousand" |
(NORMAL SPEED) |
hai nghìn |
(SLOW) |
hai nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"two thousand" |
(NORMAL SPEED) |
Cái này trị giá hai nghìn đô la. |
(NORMAL SPEED) |
"It costs two thousand dollars." |
(SLOW) |
Cái này trị giá hai nghìn đô la. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
tám nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"eight thousand" |
(NORMAL SPEED) |
tám nghìn |
(SLOW) |
tám nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"eight thousand" |
(NORMAL SPEED) |
Có tám nghìn người sống ở ngôi làng đó. |
(NORMAL SPEED) |
"Eight thousand people live in that village." |
(SLOW) |
Có tám nghìn người sống ở ngôi làng đó. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
mười nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"ten thousand" |
(NORMAL SPEED) |
mười nghìn |
(SLOW) |
mười nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"ten thousand" |
(NORMAL SPEED) |
Mười nghìn người lính đã được gửi ra chiến trận. |
(NORMAL SPEED) |
"Ten thousand soldiers were dispatched to the site of the battle." |
(SLOW) |
Mười nghìn người lính đã được gửi ra chiến trận. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
bốn nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"four thousand" |
(NORMAL SPEED) |
bốn nghìn |
(SLOW) |
bốn nghìn |
(NORMAL SPEED) |
"four thousand" |
(NORMAL SPEED) |
Sân vận động rộng bốn nghìn mét vuông. |
(NORMAL SPEED) |
"The stadium is four thousand square meters." |
(SLOW) |
Sân vận động rộng bốn nghìn mét vuông. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide