Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including words for fast food and common hobbies
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
hoa hồng |
(NORMAL SPEED) |
"rose" |
(NORMAL SPEED) |
hoa hồng |
(SLOW) |
hoa hồng |
(NORMAL SPEED) |
"rose" |
(NORMAL SPEED) |
Người đàn ông chuẩn bị tặng hoa hồng cho bạn gái của anh ấy. |
(NORMAL SPEED) |
"The man is about to give roses to his girlfriend." |
(SLOW) |
Người đàn ông chuẩn bị tặng hoa hồng cho bạn gái của anh ấy. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
hoa |
(NORMAL SPEED) |
"flower" |
(NORMAL SPEED) |
hoa |
(SLOW) |
hoa |
(NORMAL SPEED) |
"flower" |
(NORMAL SPEED) |
Cậu bé đang hái những bông hoa màu vàng. |
(NORMAL SPEED) |
"The boy is picking yellow flowers." |
(SLOW) |
Cậu bé đang hái những bông hoa màu vàng. |
3. |
(NORMAL SPEED) |
hoa loa kèn |
(NORMAL SPEED) |
"lily" |
(NORMAL SPEED) |
hoa loa kèn |
(SLOW) |
hoa loa kèn |
(NORMAL SPEED) |
"lily" |
(NORMAL SPEED) |
Cô ấy mua một vài bông hoa loa kèn trên đường về nhà. |
(NORMAL SPEED) |
"She bought some lilies on her way home." |
(SLOW) |
Cô ấy mua một vài bông hoa loa kèn trên đường về nhà. |
4. |
(NORMAL SPEED) |
hoa hướng dương |
(NORMAL SPEED) |
"sunflower" |
(NORMAL SPEED) |
hoa hướng dương |
(SLOW) |
hoa hướng dương |
(NORMAL SPEED) |
"sunflower" |
(NORMAL SPEED) |
Hoa hướng dương thường có chiều cao khoảng từ tám đến mười hai foot. |
(NORMAL SPEED) |
"Sunflowers grow to heights between 8-12 feet." |
(SLOW) |
Hoa hướng dương thường có chiều cao khoảng từ tám đến mười hai foot. |
5. |
(NORMAL SPEED) |
bồ công anh |
(NORMAL SPEED) |
"dandelion" |
(NORMAL SPEED) |
bồ công anh |
(SLOW) |
bồ công anh |
(NORMAL SPEED) |
"dandelion" |
(NORMAL SPEED) |
Ở một số nơi bồ công anh được dùng để nấu súp và sa-lát. |
(NORMAL SPEED) |
"Dandelions are eaten in soups and salads in some places." |
(SLOW) |
Ở một số nơi bồ công anh được dùng để nấu súp và sa-lát. |
6. |
(NORMAL SPEED) |
du lịch |
(NORMAL SPEED) |
"traveling" |
(NORMAL SPEED) |
du lịch |
(SLOW) |
du lịch |
(NORMAL SPEED) |
"traveling" |
(NORMAL SPEED) |
Sở thích của người đàn ông là du lịch. |
(NORMAL SPEED) |
"The man's hobby is traveling." |
(SLOW) |
Sở thích của người đàn ông là du lịch. |
7. |
(NORMAL SPEED) |
tập thể dục |
(NORMAL SPEED) |
"exercising" |
(NORMAL SPEED) |
tập thể dục |
(SLOW) |
tập thể dục |
(NORMAL SPEED) |
"exercising" |
(NORMAL SPEED) |
Người phụ nữ đang tập thể dục trên sàn. |
(NORMAL SPEED) |
"The woman is exercising on the floor." |
(SLOW) |
Người phụ nữ đang tập thể dục trên sàn. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
nâng tạ |
(NORMAL SPEED) |
"weight lifting" |
(NORMAL SPEED) |
nâng tạ |
(SLOW) |
nâng tạ |
(NORMAL SPEED) |
"weight lifting" |
(NORMAL SPEED) |
Một trong những thói quen thể dục của tôi là nâng tạ. |
(NORMAL SPEED) |
"One of my workout routines is weight lifting." |
(SLOW) |
Một trong những thói quen thể dục của tôi là nâng tạ. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
đọc sách |
(NORMAL SPEED) |
"reading" |
(NORMAL SPEED) |
đọc sách |
(SLOW) |
đọc sách |
(NORMAL SPEED) |
"reading" |
(NORMAL SPEED) |
Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách đọc sách. |
(NORMAL SPEED) |
"Expand your vocabulary by reading." |
(SLOW) |
Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách đọc sách. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
đánh bài |
(NORMAL SPEED) |
"playing cards" |
(NORMAL SPEED) |
đánh bài |
(SLOW) |
đánh bài |
(NORMAL SPEED) |
"playing cards" |
(NORMAL SPEED) |
Chúng tôi thường đánh bài vào những buổi tối mùa hè ấm áp. |
(NORMAL SPEED) |
"We often play cards on a warm summer evening." |
(SLOW) |
Chúng tôi thường đánh bài vào những buổi tối mùa hè ấm áp. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
khuyên tai |
(NORMAL SPEED) |
"earring" |
(NORMAL SPEED) |
khuyên tai |
(SLOW) |
khuyên tai |
(NORMAL SPEED) |
"earring" |
(NORMAL SPEED) |
Những đôi khuyên tai lớn là rất thời trang. |
(NORMAL SPEED) |
"Big earrings are fashionable." |
(SLOW) |
Những đôi khuyên tai lớn là rất thời trang. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
dây chuyền |
(NORMAL SPEED) |
"necklace" |
(NORMAL SPEED) |
dây chuyền |
(SLOW) |
dây chuyền |
(NORMAL SPEED) |
"necklace" |
(NORMAL SPEED) |
Dây chuyền bạn đang đeo có những hạt ngọc đẹp quá. |
(NORMAL SPEED) |
"The necklace you are wearing has beautiful gems." |
(SLOW) |
Dây chuyền bạn đang đeo có những hạt ngọc đẹp quá. |
13. |
(NORMAL SPEED) |
nhẫn |
(NORMAL SPEED) |
"ring" |
(NORMAL SPEED) |
nhẫn |
(SLOW) |
nhẫn |
(NORMAL SPEED) |
"ring" |
(NORMAL SPEED) |
Chúng tôi đã mua nhẫn cưới tại cửa hàng trang sức. |
(NORMAL SPEED) |
"We bought our wedding rings at the jewelry store." |
(SLOW) |
Chúng tôi đã mua nhẫn cưới tại cửa hàng trang sức. |
14. |
(NORMAL SPEED) |
quần đùi lót |
(NORMAL SPEED) |
"boxer shorts" |
(NORMAL SPEED) |
quần đùi lót |
(SLOW) |
quần đùi lót |
(NORMAL SPEED) |
"boxer shorts" |
(NORMAL SPEED) |
Quần đùi lót là một loại quần lót của nam giới. |
(NORMAL SPEED) |
"Boxer shorts are an undergarment for men." |
(SLOW) |
Quần đùi lót là một loại quần lót của nam giới. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
váy |
(NORMAL SPEED) |
"skirt" |
(NORMAL SPEED) |
váy |
(SLOW) |
váy |
(NORMAL SPEED) |
"skirt" |
(NORMAL SPEED) |
Cô ấy đang mặc một cái váy vàng. |
(NORMAL SPEED) |
"She is wearing a yellow skirt." |
(SLOW) |
Cô ấy đang mặc một cái váy vàng. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
bánh ham-bơ-gơ |
(NORMAL SPEED) |
"hamburger" |
(NORMAL SPEED) |
bánh ham-bơ-gơ |
(SLOW) |
bánh ham-bơ-gơ |
(NORMAL SPEED) |
"hamburger" |
(NORMAL SPEED) |
Bánh ham-bơ-gơ được phát minh ra ở Mỹ. |
(NORMAL SPEED) |
"Hamburgers were invented in America." |
(SLOW) |
Bánh ham-bơ-gơ được phát minh ra ở Mỹ. |
17. |
(NORMAL SPEED) |
bánh ham-bơ-gơ phô mai |
(NORMAL SPEED) |
"cheeseburger" |
(NORMAL SPEED) |
bánh ham-bơ-gơ phô mai |
(SLOW) |
bánh ham-bơ-gơ phô mai |
(NORMAL SPEED) |
"cheeseburger" |
(NORMAL SPEED) |
Bánh ham-bơ-gơ là ham-bơ-gơ có kẹpi một lát phô mai. |
(NORMAL SPEED) |
"A cheese burger is a hamburger with a slice of cheese." |
(SLOW) |
Bánh ham-bơ-gơ là ham-bơ-gơ có kẹpi một lát phô mai. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
pizza |
(NORMAL SPEED) |
"pizza" |
(NORMAL SPEED) |
pizza |
(SLOW) |
pizza |
(NORMAL SPEED) |
"pizza" |
(NORMAL SPEED) |
Pizza là món ăn của người Ý nhưng nó là món một món ăn phổ biến trên toàn thế giới. |
(NORMAL SPEED) |
"Pizza is an Italian dish, but it is a popular dish around the world." |
(SLOW) |
Pizza là món ăn của người Ý nhưng nó là món một món ăn phổ biến trên toàn thế giới. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
xúc xích |
(NORMAL SPEED) |
"hot dog" |
(NORMAL SPEED) |
xúc xích |
(SLOW) |
xúc xích |
(NORMAL SPEED) |
"hot dog" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi thích ăn xúc xích ở bữa tiệc thịt nướng. |
(NORMAL SPEED) |
"I prefer hot dogs at a bbq." |
(SLOW) |
Tôi thích ăn xúc xích ở bữa tiệc thịt nướng. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
tiền típ |
(NORMAL SPEED) |
"tip" |
(NORMAL SPEED) |
tiền típ |
(SLOW) |
tiền típ |
(NORMAL SPEED) |
"tip" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi để tiền típ trên gối cho người dọn phòng. |
(NORMAL SPEED) |
"I left a tip for the maid on the pillow." |
(SLOW) |
Tôi để tiền típ trên gối cho người dọn phòng. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide