Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including words for disasters, body parts, and religions
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
lũ lụt |
(NORMAL SPEED) |
"flood" |
(NORMAL SPEED) |
lũ lụt |
(SLOW) |
lũ lụt |
(NORMAL SPEED) |
"flood" |
(NORMAL SPEED) |
Lũ lụt đã tàn phá thị trấn. |
(NORMAL SPEED) |
"The flood destroyed the town." |
(SLOW) |
Lũ lụt đã tàn phá thị trấn. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
bão lốc xoáy |
(NORMAL SPEED) |
"typhoon" |
(NORMAL SPEED) |
bão lốc xoáy |
(SLOW) |
bão lốc xoáy |
(NORMAL SPEED) |
"typhoon" |
(NORMAL SPEED) |
Bão lốc xoáy đã tiến vào. |
(NORMAL SPEED) |
"The typhoon has hit." |
(SLOW) |
Bão lốc xoáy đã tiến vào. |
3. |
(NORMAL SPEED) |
cơn bão lốc biển |
(NORMAL SPEED) |
"hurricane" |
(NORMAL SPEED) |
cơn bão lốc biển |
(SLOW) |
cơn bão lốc biển |
(NORMAL SPEED) |
"hurricane" |
(NORMAL SPEED) |
Vệ tinh đã chụp được hình của cơn bão ốc biển. |
(NORMAL SPEED) |
"The satellite has captured a picture of a hurricane." |
(SLOW) |
Vệ tinh đã chụp được hình của cơn bão ốc biển. |
4. |
(NORMAL SPEED) |
cơn lốc xoáy |
(NORMAL SPEED) |
"tornado" |
(NORMAL SPEED) |
cơn lốc xoáy |
(SLOW) |
cơn lốc xoáy |
(NORMAL SPEED) |
"tornado" |
(NORMAL SPEED) |
Cơn lốc xoáy đang xoáy ngang cánh đồng. |
(NORMAL SPEED) |
"The tornado is twisting across the prairie." |
(SLOW) |
Cơn lốc xoáy đang xoáy ngang cánh đồng. |
5. |
(NORMAL SPEED) |
hạn hán |
(NORMAL SPEED) |
"drought" |
(NORMAL SPEED) |
hạn hán |
(SLOW) |
hạn hán |
(NORMAL SPEED) |
"drought" |
(NORMAL SPEED) |
Hạn hán là vấn đề thật sự đối với người nông dân. |
(NORMAL SPEED) |
"Drought is a real trouble for farmers." |
(SLOW) |
Hạn hán là vấn đề thật sự đối với người nông dân. |
6. |
(NORMAL SPEED) |
đạo Hồi |
(NORMAL SPEED) |
"Islam" |
(NORMAL SPEED) |
đạo Hồi |
(SLOW) |
đạo Hồi |
(NORMAL SPEED) |
"Islam" |
(NORMAL SPEED) |
Niềm tin của Đạo Hồi được thiết lập bởi giáo chủ Muhammad. |
(NORMAL SPEED) |
"Islam was founded by the prophet Muhammad." |
(SLOW) |
Niềm tin của Đạo Hồi được thiết lập bởi giáo chủ Muhammad. |
7. |
(NORMAL SPEED) |
đạo Tin lành |
(NORMAL SPEED) |
"Protestantism" |
(NORMAL SPEED) |
đạo Tin lành |
(SLOW) |
đạo Tin lành |
(NORMAL SPEED) |
"Protestantism" |
(NORMAL SPEED) |
Đạo tin lành đã tách rời từ nhà thờ Thiên Chúa Giáo Roma. |
(NORMAL SPEED) |
"Protestantism came as a break from the Roman Catholic Church." |
(SLOW) |
Đạo tin lành đã tách rời từ nhà thờ Thiên Chúa Giáo Roma. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
Công giáo |
(NORMAL SPEED) |
"Catholicism" |
(NORMAL SPEED) |
Công giáo |
(SLOW) |
Công giáo |
(NORMAL SPEED) |
"Catholicism" |
(NORMAL SPEED) |
Công giáo là tôn giáo của những người đi theo sự lãnh đạo của Giáo hoàng. |
(NORMAL SPEED) |
"Catholicism is the religion of those who accept the leadership of the Pope." |
(SLOW) |
Công giáo là tôn giáo của những người đi theo sự lãnh đạo của Giáo hoàng. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
đạo Hindu |
(NORMAL SPEED) |
"Hinduism" |
(NORMAL SPEED) |
đạo Hindu |
(SLOW) |
đạo Hindu |
(NORMAL SPEED) |
"Hinduism" |
(NORMAL SPEED) |
Đạo Hindu, xuất xứ từ Ấn Độ, đưa ra niềm tin về sự đầu thai và rất nhiều vị thần. |
(NORMAL SPEED) |
"Hinduism, from India, involves the belief in reincarnation and many gods." |
(SLOW) |
Đạo Hindu, xuất xứ từ Ấn Độ, đưa ra niềm tin về sự đầu thai và rất nhiều vị thần. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
đạo Phật |
(NORMAL SPEED) |
"Buddhism" |
(NORMAL SPEED) |
đạo Phật |
(SLOW) |
đạo Phật |
(NORMAL SPEED) |
"Buddhism" |
(NORMAL SPEED) |
Đạo Phật dựa trên những lời giảng dạy của Phật-đà, người soi sáng. |
(NORMAL SPEED) |
"Buddhism is based on the teachings of the Buddha, the enlightened one." |
(SLOW) |
Đạo Phật dựa trên những lời giảng dạy của Phật-đà, người soi sáng. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
mắt cá chân |
(NORMAL SPEED) |
"ankle" |
(NORMAL SPEED) |
mắt cá chân |
(SLOW) |
mắt cá chân |
(NORMAL SPEED) |
"ankle" |
(NORMAL SPEED) |
Người vận động viên làm bong gân mắt cá chân của mình. |
(NORMAL SPEED) |
"The athlete sprained his ankle." |
(SLOW) |
Người vận động viên làm bong gân mắt cá chân của mình. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
khuỷu tay |
(NORMAL SPEED) |
"elbow" |
(NORMAL SPEED) |
khuỷu tay |
(SLOW) |
khuỷu tay |
(NORMAL SPEED) |
"elbow" |
(NORMAL SPEED) |
Cánh tay chỉ gập được theo một hướng ở chỗ khuỷu tay. |
(NORMAL SPEED) |
"The arm only bends one way at the elbow." |
(SLOW) |
Cánh tay chỉ gập được theo một hướng ở chỗ khuỷu tay. |
13. |
(NORMAL SPEED) |
cổ tay |
(NORMAL SPEED) |
"wrist" |
(NORMAL SPEED) |
cổ tay |
(SLOW) |
cổ tay |
(NORMAL SPEED) |
"wrist" |
(NORMAL SPEED) |
Cầu thủ phải ra khỏi sân vì bị chấn thương cổ tay. |
(NORMAL SPEED) |
"The player is out with a wrist injury." |
(SLOW) |
Cầu thủ phải ra khỏi sân vì bị chấn thương cổ tay. |
14. |
(NORMAL SPEED) |
đầu gối |
(NORMAL SPEED) |
"knee" |
(NORMAL SPEED) |
đầu gối |
(SLOW) |
đầu gối |
(NORMAL SPEED) |
"knee" |
(NORMAL SPEED) |
Cậu bé bị ngã và bị xước đầu gối. |
(NORMAL SPEED) |
"The boy fell and scraped his knees." |
(SLOW) |
Cậu bé bị ngã và bị xước đầu gối. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
da |
(NORMAL SPEED) |
"skin" |
(NORMAL SPEED) |
da |
(SLOW) |
da |
(NORMAL SPEED) |
"skin" |
(NORMAL SPEED) |
Da là cơ quan lớn nhất trên cơ thể. |
(NORMAL SPEED) |
"Skin is the largest organ in the body." |
(SLOW) |
Da là cơ quan lớn nhất trên cơ thể. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
cạo |
(NORMAL SPEED) |
"shave" |
(NORMAL SPEED) |
cạo |
(SLOW) |
cạo |
(NORMAL SPEED) |
"shave" |
(NORMAL SPEED) |
Người đàn ông đang cạo râu với dao cạo sử dụng một lần. |
(NORMAL SPEED) |
"The man is shaving his beard with a disposable razor." |
(SLOW) |
Người đàn ông đang cạo râu với dao cạo sử dụng một lần. |
17. |
(NORMAL SPEED) |
đầu bếp |
(NORMAL SPEED) |
"chef" |
(NORMAL SPEED) |
đầu bếp |
(SLOW) |
đầu bếp |
(NORMAL SPEED) |
"chef" |
(NORMAL SPEED) |
Người đầu bếp đang chuẩn bị bữa ăn. |
(NORMAL SPEED) |
"The chef is making a meal." |
(SLOW) |
Người đầu bếp đang chuẩn bị bữa ăn. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
không hút thuốc |
(NORMAL SPEED) |
"non-smoking" |
(NORMAL SPEED) |
không hút thuốc |
(SLOW) |
không hút thuốc |
(NORMAL SPEED) |
"non-smoking" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi chọn chỗ ngồi trong khu vực không hút thuốc. |
(NORMAL SPEED) |
"My preference is to sit in the non-smoking section." |
(SLOW) |
Tôi chọn chỗ ngồi trong khu vực không hút thuốc. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
hút thuốc |
(NORMAL SPEED) |
"smoking" |
(NORMAL SPEED) |
hút thuốc |
(SLOW) |
hút thuốc |
(NORMAL SPEED) |
"smoking" |
(NORMAL SPEED) |
Có một khu vực riêng để hút thuốc gắn liền với nhà hàng. |
(NORMAL SPEED) |
"There is a separate patio for smoking attached to the restaurant." |
(SLOW) |
Có một khu vực riêng để hút thuốc gắn liền với nhà hàng. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
máu |
(NORMAL SPEED) |
"blood" |
(NORMAL SPEED) |
máu |
(SLOW) |
máu |
(NORMAL SPEED) |
"blood" |
(NORMAL SPEED) |
Thử máu cho thấy nồng độ rượu trong máu của ông ấy rất cao. |
(NORMAL SPEED) |
"The blood test found that his blood alcohol level was very high." |
(SLOW) |
Thử máu cho thấy nồng độ rượu trong máu của ông ấy rất cao. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide