Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including occupations and number from 1 to 10
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
(NORMAL SPEED) |
có thể |
(NORMAL SPEED) |
"can" |
(NORMAL SPEED) |
có thể |
(SLOW) |
có thể |
(NORMAL SPEED) |
"can" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi có thể ăn món cay. |
(NORMAL SPEED) |
"I can eat spicy food." |
(SLOW) |
Tôi có thể ăn món cay. |
(NORMAL SPEED) |
không |
(NORMAL SPEED) |
"zero" |
(NORMAL SPEED) |
không |
(SLOW) |
không |
(NORMAL SPEED) |
"zero" |
(NORMAL SPEED) |
Hôm nay nhiệt độ khoảng không độ. |
(NORMAL SPEED) |
"It's about zero degrees today." |
(SLOW) |
Hôm nay nhiệt độ khoảng không độ. |
(NORMAL SPEED) |
một |
(NORMAL SPEED) |
"one" |
(NORMAL SPEED) |
một |
(SLOW) |
một |
(NORMAL SPEED) |
"one" |
(NORMAL SPEED) |
Một ngày có hai mươi bốn tiếng. |
(NORMAL SPEED) |
"There are twenty-four hours in one day." |
(SLOW) |
Một ngày có hai mươi bốn tiếng. |
(NORMAL SPEED) |
hai |
(NORMAL SPEED) |
"two" |
(NORMAL SPEED) |
hai |
(SLOW) |
hai |
(NORMAL SPEED) |
"two" |
(NORMAL SPEED) |
Số hai là con số yêu thích của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
"The number two is my favorite number." |
(SLOW) |
Số hai là con số yêu thích của tôi. |
(NORMAL SPEED) |
ba |
(NORMAL SPEED) |
"three" |
(NORMAL SPEED) |
ba |
(SLOW) |
ba |
(NORMAL SPEED) |
"three" |
(NORMAL SPEED) |
Nhóm thứ nhất đến bằng xe buýt số ba. |
(NORMAL SPEED) |
"The first group arrived on bus number three." |
(SLOW) |
Nhóm thứ nhất đến bằng xe buýt số ba. |
(NORMAL SPEED) |
bốn |
(NORMAL SPEED) |
"four" |
(NORMAL SPEED) |
bốn |
(SLOW) |
bốn |
(NORMAL SPEED) |
"four" |
(NORMAL SPEED) |
Tháng Mười Một là một trong bốn tháng có ba mươi ngày. |
(NORMAL SPEED) |
"November is one of four months with thirty days." |
(SLOW) |
Tháng Mười Một là một trong bốn tháng có ba mươi ngày. |
(NORMAL SPEED) |
năm |
(NORMAL SPEED) |
"five" |
(NORMAL SPEED) |
năm |
(SLOW) |
năm |
(NORMAL SPEED) |
"five" |
(NORMAL SPEED) |
Sao biển có năm chân. |
(NORMAL SPEED) |
"The starfish has five legs." |
(SLOW) |
Sao biển có năm chân. |
(NORMAL SPEED) |
sáu |
(NORMAL SPEED) |
"six" |
(NORMAL SPEED) |
sáu |
(SLOW) |
sáu |
(NORMAL SPEED) |
"six" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi thức dậy mỗi sáng vào lúc sáu giờ. |
(NORMAL SPEED) |
"I wake up every morning at six o'clock a.m." |
(SLOW) |
Tôi thức dậy mỗi sáng vào lúc sáu giờ. |
(NORMAL SPEED) |
bảy |
(NORMAL SPEED) |
"seven" |
(NORMAL SPEED) |
bảy |
(SLOW) |
bảy |
(NORMAL SPEED) |
"seven" |
(NORMAL SPEED) |
Một tuần có bảy ngày. |
(NORMAL SPEED) |
"There are seven days in a week." |
(SLOW) |
Một tuần có bảy ngày. |
(NORMAL SPEED) |
tám |
(NORMAL SPEED) |
"eight" |
(NORMAL SPEED) |
tám |
(SLOW) |
tám |
(NORMAL SPEED) |
"eight" |
(NORMAL SPEED) |
Một con nhện có tám cái chân. |
(NORMAL SPEED) |
"A spider has eight legs." |
(SLOW) |
Một con nhện có tám cái chân. |
(NORMAL SPEED) |
chín |
(NORMAL SPEED) |
"nine" |
(NORMAL SPEED) |
chín |
(SLOW) |
chín |
(NORMAL SPEED) |
"nine" |
(NORMAL SPEED) |
chín mươi chín phần trăm |
(NORMAL SPEED) |
"ninety-nine percent" |
(SLOW) |
chín mươi chín phần trăm |
(NORMAL SPEED) |
mười |
(NORMAL SPEED) |
"ten" |
(NORMAL SPEED) |
mười |
(SLOW) |
mười |
(NORMAL SPEED) |
"ten" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi có thể đếm từ một đến mười bằng tiếng Trung Quốc. |
(NORMAL SPEED) |
"I can count from one to ten in Chinese." |
(SLOW) |
Tôi có thể đếm từ một đến mười bằng tiếng Trung Quốc. |
(NORMAL SPEED) |
nhân viên bán hàng |
(NORMAL SPEED) |
"salesman" |
(NORMAL SPEED) |
nhân viên bán hàng |
(SLOW) |
nhân viên bán hàng |
(NORMAL SPEED) |
"salesman" |
(NORMAL SPEED) |
Người nhân viên bán hàng đang chào khách. |
(NORMAL SPEED) |
"The salesman is greeting a customer." |
(SLOW) |
Người nhân viên bán hàng đang chào khách. |
(NORMAL SPEED) |
người quản lý |
(NORMAL SPEED) |
"manager" |
(NORMAL SPEED) |
người quản lý |
(SLOW) |
người quản lý |
(NORMAL SPEED) |
"manager" |
(NORMAL SPEED) |
Người quản lý nhà máy đang đưa ra hướng dẫn. |
(NORMAL SPEED) |
"The factory manager is giving instructions." |
(SLOW) |
Người quản lý nhà máy đang đưa ra hướng dẫn. |
(NORMAL SPEED) |
đầu bếp |
(NORMAL SPEED) |
"cook" |
(NORMAL SPEED) |
đầu bếp |
(SLOW) |
đầu bếp |
(NORMAL SPEED) |
"cook" |
(NORMAL SPEED) |
Cô ấy là đầu bếp tại một nhà hàng bốn sao. |
(NORMAL SPEED) |
"She is a cook at a four-star restaurant." |
(SLOW) |
Cô ấy là đầu bếp tại một nhà hàng bốn sao. |
(NORMAL SPEED) |
kỹ sư |
(NORMAL SPEED) |
"engineer" |
(NORMAL SPEED) |
kỹ sư |
(SLOW) |
kỹ sư |
(NORMAL SPEED) |
"engineer" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi là một kỹ sư. |
(NORMAL SPEED) |
"I am an engineer." |
(SLOW) |
Tôi là một kỹ sư. |
(NORMAL SPEED) |
lập trình viên |
(NORMAL SPEED) |
"programmer" |
(NORMAL SPEED) |
lập trình viên |
(SLOW) |
lập trình viên |
(NORMAL SPEED) |
"programmer" |
(NORMAL SPEED) |
Một vài lập trình viên làm việc tại nhà, vì thế họ không cần phải đi đến chỗ làm. |
(NORMAL SPEED) |
"Some programmers work from home, so they don't have to commute to work." |
(SLOW) |
Một vài lập trình viên làm việc tại nhà, vì thế họ không cần phải đi đến chỗ làm. |
(NORMAL SPEED) |
y tá |
(NORMAL SPEED) |
"nurse" |
(NORMAL SPEED) |
y tá |
(SLOW) |
y tá |
(NORMAL SPEED) |
"nurse" |
(NORMAL SPEED) |
Người phụ nữ làm y tá. |
(NORMAL SPEED) |
"The woman is a nurse." |
(SLOW) |
Người phụ nữ làm y tá. |
(NORMAL SPEED) |
cơ thể |
(NORMAL SPEED) |
"body" |
(NORMAL SPEED) |
cơ thể |
(SLOW) |
cơ thể |
(NORMAL SPEED) |
"body" |
(NORMAL SPEED) |
Thức ăn là năng lượng của cơ thể. |
(NORMAL SPEED) |
"Food is fuel for the body." |
(SLOW) |
Thức ăn là năng lượng của cơ thể. |
(NORMAL SPEED) |
đầu |
(NORMAL SPEED) |
"head" |
(NORMAL SPEED) |
đầu |
(SLOW) |
đầu |
(NORMAL SPEED) |
"head" |
(NORMAL SPEED) |
Hãy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu. |
(NORMAL SPEED) |
"Wear a helmet to protect your head." |
(SLOW) |
Hãy đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide