Vocabulary (Review)
Learn New Words FAST with this Lesson’s Vocab Review List
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Learn 20 high-frequency expressions, including vegetables and clothing
Get this lesson’s key vocab, their translations and pronunciations. Sign up for your Free Lifetime Account Now and get 7 Days of Premium Access including this feature.
Unlock Lesson Notes and Transcripts for every single lesson. Sign Up for a Free Lifetime Account and Get 7 Days of Premium Access.
In this video, you'll learn 20 of the most common words and phrases in Vietnamese. |
Hi everybody, my name is Linh. |
Welcome to The 800 Core Vietnamese Words and Phrases video series! |
This series will teach you the eight hundred most common words and phrases in Vietnamese. |
Ok! Let's get started! First is… |
1. |
(NORMAL SPEED) |
Áo sơ mi |
(NORMAL SPEED) |
"shirt" |
(NORMAL SPEED) |
Áo sơ mi |
(SLOW) |
Áo sơ mi |
(NORMAL SPEED) |
"shirt" |
(NORMAL SPEED) |
Chiếc áo sơ mi mới mà cậu mua cho làm mình bị ngứa. |
(NORMAL SPEED) |
"This new shirt you bought me makes me itchy." |
(SLOW) |
Chiếc áo sơ mi mới mà cậu mua cho làm mình bị ngứa. |
2. |
(NORMAL SPEED) |
quần |
(NORMAL SPEED) |
"pants" |
(NORMAL SPEED) |
quần |
(SLOW) |
quần |
(NORMAL SPEED) |
"pants" |
(NORMAL SPEED) |
quần và thắt lưng |
(NORMAL SPEED) |
"pants and belt" |
(SLOW) |
quần và thắt lưng |
3. |
(NORMAL SPEED) |
váy đầm |
(NORMAL SPEED) |
"dress" |
(NORMAL SPEED) |
váy đầm |
(SLOW) |
váy đầm |
(NORMAL SPEED) |
"dress" |
(NORMAL SPEED) |
Cái váy đấy hợp với chị mà, đi thôi! |
(NORMAL SPEED) |
"That dress suits you just fine, let's go now!" |
(SLOW) |
Cái váy đấy hợp với chị mà, đi thôi! |
4. |
(NORMAL SPEED) |
nói |
(NORMAL SPEED) |
" say" |
(NORMAL SPEED) |
nói |
(SLOW) |
nói |
(NORMAL SPEED) |
" say" |
(NORMAL SPEED) |
Bạn nói gì cơ? |
(NORMAL SPEED) |
"What did you say?" |
(SLOW) |
Bạn nói gì cơ? |
5. |
(NORMAL SPEED) |
gọi |
(NORMAL SPEED) |
"call" |
(NORMAL SPEED) |
gọi |
(SLOW) |
gọi |
(NORMAL SPEED) |
"call" |
(NORMAL SPEED) |
Bạn có thể gọi số này không? |
(NORMAL SPEED) |
"Could you call this number?" |
(SLOW) |
Bạn có thể gọi số này không? |
6. |
(NORMAL SPEED) |
tìm |
(NORMAL SPEED) |
" find" |
(NORMAL SPEED) |
tìm |
(SLOW) |
tìm |
(NORMAL SPEED) |
" find" |
(NORMAL SPEED) |
Không dễ tìm được giáo viên như bạn đâu. |
(NORMAL SPEED) |
"Teachers like you are not easy to find." |
(SLOW) |
Không dễ tìm được giáo viên như bạn đâu. |
7. |
(NORMAL SPEED) |
sạch |
(NORMAL SPEED) |
"clean" |
(NORMAL SPEED) |
sạch |
(SLOW) |
sạch |
(NORMAL SPEED) |
"clean" |
(NORMAL SPEED) |
Đất nước này rất sạch sẽ. |
(NORMAL SPEED) |
"This country is very clean." |
(SLOW) |
Đất nước này rất sạch sẽ. |
8. |
(NORMAL SPEED) |
bẩn |
(NORMAL SPEED) |
"dirty" |
(NORMAL SPEED) |
bẩn |
(SLOW) |
bẩn |
(NORMAL SPEED) |
"dirty" |
(NORMAL SPEED) |
Vui lòng bỏ những cái áo sơ mi bẩn của anh vào máy giặt đi. |
(NORMAL SPEED) |
"Put your dirty shirts into the washing machine, please." |
(SLOW) |
Vui lòng bỏ những cái áo sơ mi bẩn của anh vào máy giặt đi. |
9. |
(NORMAL SPEED) |
cà rốt |
(NORMAL SPEED) |
"carrot" |
(NORMAL SPEED) |
cà rốt |
(SLOW) |
cà rốt |
(NORMAL SPEED) |
"carrot" |
(NORMAL SPEED) |
Cà rốt thường có màu cam. |
(NORMAL SPEED) |
"Carrots are usually orange in color." |
(SLOW) |
Cà rốt thường có màu cam. |
10. |
(NORMAL SPEED) |
hành |
(NORMAL SPEED) |
"onion" |
(NORMAL SPEED) |
hành |
(SLOW) |
hành |
(NORMAL SPEED) |
"onion" |
(NORMAL SPEED) |
Hành tỏi là nguyên liệu không thể thiếu của món ăn Việt Nam. |
(NORMAL SPEED) |
"Onions and garlic are indispensable ingredients of Vietnamese food." |
(SLOW) |
Hành tỏi là nguyên liệu không thể thiếu của món ăn Việt Nam. |
11. |
(NORMAL SPEED) |
xà lách |
(NORMAL SPEED) |
"lettuce" |
(NORMAL SPEED) |
xà lách |
(SLOW) |
xà lách |
(NORMAL SPEED) |
"lettuce" |
(NORMAL SPEED) |
Xà lách có chứa vitamin K. |
(NORMAL SPEED) |
"Lettuce contains vitamin K." |
(SLOW) |
Xà lách có chứa vitamin K. |
12. |
(NORMAL SPEED) |
con cừu |
(NORMAL SPEED) |
"sheep" |
(NORMAL SPEED) |
con cừu |
(SLOW) |
con cừu |
(NORMAL SPEED) |
"sheep" |
(NORMAL SPEED) |
Con chó của Mai trông như là một con cừu ấy. |
(NORMAL SPEED) |
"Mai's dog looks like a sheep." |
(SLOW) |
Con chó của Mai trông như là một con cừu ấy. |
13. |
(NORMAL SPEED) |
con thỏ |
(NORMAL SPEED) |
"rabbit" |
(NORMAL SPEED) |
con thỏ |
(SLOW) |
con thỏ |
(NORMAL SPEED) |
"rabbit" |
(NORMAL SPEED) |
Con thỏ cậu nuôi rất dễ thương. |
(NORMAL SPEED) |
"Your pet rabbit is very cute." |
(SLOW) |
Con thỏ cậu nuôi rất dễ thương. |
14. |
(NORMAL SPEED) |
hải cẩu |
(NORMAL SPEED) |
"seal" |
(NORMAL SPEED) |
hải cẩu |
(SLOW) |
hải cẩu |
(NORMAL SPEED) |
"seal" |
(NORMAL SPEED) |
Con hải cẩu đang xoay cái vòng. |
(NORMAL SPEED) |
"The seal is spinning hula hoops." |
(SLOW) |
Con hải cẩu đang xoay cái vòng. |
15. |
(NORMAL SPEED) |
mây |
(NORMAL SPEED) |
"cloud" |
(NORMAL SPEED) |
mây |
(SLOW) |
mây |
(NORMAL SPEED) |
"cloud" |
(NORMAL SPEED) |
Hôm nay trời nắng, thỉnh thoảng có mây. |
(NORMAL SPEED) |
"Today's weather is sunny with occasional clouds." |
(SLOW) |
Hôm nay trời nắng, thỉnh thoảng có mây. |
16. |
(NORMAL SPEED) |
nắng |
(NORMAL SPEED) |
"sunny" |
(NORMAL SPEED) |
nắng |
(SLOW) |
nắng |
(NORMAL SPEED) |
"sunny" |
(NORMAL SPEED) |
Tôi thường đi pic-nic vào ngày nắng. |
(NORMAL SPEED) |
"I often go on a picnic on a sunny day." |
(SLOW) |
Tôi thường đi pic-nic vào ngày nắng. |
17. |
(NORMAL SPEED) |
mưa |
(NORMAL SPEED) |
"rainy" |
(NORMAL SPEED) |
mưa |
(SLOW) |
mưa |
(NORMAL SPEED) |
"rainy" |
(NORMAL SPEED) |
Trời hôm nay nhiều mưa. |
(NORMAL SPEED) |
"It's rainy today." |
(SLOW) |
Trời hôm nay nhiều mưa. |
18. |
(NORMAL SPEED) |
đứa trẻ |
(NORMAL SPEED) |
"baby" |
(NORMAL SPEED) |
đứa trẻ |
(SLOW) |
đứa trẻ |
(NORMAL SPEED) |
"baby" |
(NORMAL SPEED) |
Đứa trẻ đi bộ trên đường. |
(NORMAL SPEED) |
"The baby walks on the road." |
(SLOW) |
Đứa trẻ đi bộ trên đường. |
19. |
(NORMAL SPEED) |
bé gái |
(NORMAL SPEED) |
"girl" |
(NORMAL SPEED) |
bé gái |
(SLOW) |
bé gái |
(NORMAL SPEED) |
"girl" |
(NORMAL SPEED) |
Bé gái mặc áo khoác ngoài. |
(NORMAL SPEED) |
"The girl puts on the coat." |
(SLOW) |
Bé gái mặc áo khoác ngoài. |
20. |
(NORMAL SPEED) |
cậu bé |
(NORMAL SPEED) |
"boy" |
(NORMAL SPEED) |
cậu bé |
(SLOW) |
cậu bé |
(NORMAL SPEED) |
"boy" |
(NORMAL SPEED) |
Cậu bé này 7 (bảy) tuổi. |
(NORMAL SPEED) |
"This boy is seven years old." |
(SLOW) |
Cậu bé này 7 (bảy) tuổi. |
Well done! In this lesson, you expanded your vocabulary and learned 20 new useful words. |
See you next time! |
Tạm biệt! |
Comments
Hide