Hallo, Pooh, you're just in time for a little smackerel of something
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Your Next Lesson
Introducing Yourself in Vietnamese
Throwback Thursday
Learn how to introduce yourself
Congratulations! You've finished everything on your pathway.
Add a new path?
Study now
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Free
Word Bank
Word of the Day
Free
Vietnamese Dictionary
Free
100 Most Common Words
Free
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
Free
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Lessons
Advanced Lesson Search
Dictionary
View All Dictionary Results
Sign In
Start Your
Free Trial
Welcome!
Sign In
Start Your Free Trial
Lessons
Vocabulary
My Teacher
More
Sign in
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Word Bank
Word of the Day
Vietnamese Dictionary
100 Most Common Words
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account
Select Your Level
Absolute Beginner
Beginner
Intermediate
Upper Intermediate
Advanced
Join Now
Or sign up using Facebook
By clicking Join Now, you agree to our
Terms of Use
,
Privacy Policy
, and to receive our email communications, which you may opt out at any time.
Back to School Essentials
19 words
0 comments
Play Slideshow
Back To Lists
Back to School Essentials
19 words
View 0 comments
View as Slideshow
Search
Default Order
English
Add All to Flashcards
Add All to Wordbank
bài tập về nhà
(p)
homework
Cô gái đang làm bài tập về nhà.
The girl is doing homework.
1 More Example
vở
(n)
notebook
vở có đường kẻ trắng
white lined notebook
2 More Examples
bạn cùng lớp
(p)
classmate
Những người bạn cùng lớp là bạn của nhau.
The classmates are friends.
3 More Examples
trường đại học
(n)
university
Anh ấy nhận được học bổng toàn phần của một trường đại học nổi tiếng.
He received a full scholarship from a famous university.
1 More Example
ba lô
(n)
backpack
ba lô màu đỏ đen
red and black backpack
1 More Example
bút chì
(n)
pencil
Tôi có thể mượn cây bút chì được không?
Can I borrow a pencil?
2 More Examples
bút
(n)
pen
bút bi
ballpoint pen
3 More Examples
toán
(n)
math
Môn học yêu thích của tôi trong trường học là toán học.
My favorite subject in school is math.
4 More Examples
sinh viên
(n)
student
kỳ nghỉ hè
(p)
summer break
học
(n)
study
khoa học
(n)
science
trường học
(n)
school
Đó là ngày đầu tiên của lớp học.
(s)
It's the first day of class.
Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?
(s)
Did you finish your homework?
Chúng tôi ở trong cùng một lớp học!
(s)
We're in the same class!
Bạn đăng ký những lớp học nào?
(s)
What classes are you taking?
Bạn học ngành gì ?
(s)
What is your major?
bài thi
(n)
exam
0 Comments
Please
Sign In
to leave a comment.
😄
😳
😁
😒
😎
😠
😆
😅
😉
😭
😇
😴
😮
😈
❤️
👍
Add Comment
Top