Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Vietnam International Children's Day
14 words
Word Image
Vietnam International Children's Day
14 words
nhảy
(v)
dance
nhảy trên bục sân khấu
dance on a platform
trẻ con
(n)
children
buổi biểu diễn
(n)
performance
buổi biểu diễn ba lê trực tiếp
live ballet performance
đi ăn ở ngoài
(p)
eat out
ăn ngoài vào thư sáu
eat out on Friday
quà tặng
(n)
present
Và đây là món quà sinh nhật dành cho bạn.
And this is your birthday present.
công viên
(n)
park
công viên có sân chơi
park with a playground
hát
(v)
sing
Người ca sỹ đã hát tại tiệm karaoke.
The singer sang at karaoke.
Ngày quốc tế thiếu nhi
(n)
International Children's Day
đồ chơi
(n)
toy
chơi trò chơi
(p)
play games
lòng yêu trẻ
(n)
love for children
ngày mùng một tháng sáu
(p)
June 1st
đi thăm vườn bách thú
(p)
go to a zoo
búp bê
(n)
doll
0 Comments
Top