Hallo, Pooh, you're just in time for a little smackerel of something
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Your Next Lesson
Introducing Yourself in Vietnamese
Throwback Thursday
Learn how to introduce yourself
Congratulations! You've finished everything on your pathway.
Add a new path?
Study now
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Free
Word Bank
Word of the Day
Free
Vietnamese Dictionary
Free
100 Most Common Words
Free
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
Free
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Lessons
Advanced Lesson Search
Dictionary
View All Dictionary Results
Sign In
Start Your
Free Trial
Welcome!
Sign In
Start Your Free Trial
Lessons
Vocabulary
My Teacher
More
Sign in
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Word Bank
Word of the Day
Vietnamese Dictionary
100 Most Common Words
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account
Select Your Level
Absolute Beginner
Beginner
Intermediate
Upper Intermediate
Advanced
Join Now
Or sign up using Facebook
By clicking Join Now, you agree to our
Terms of Use
,
Privacy Policy
, and to receive our email communications, which you may opt out at any time.
Clothing
23 words
0 comments
Play Slideshow
Back To Lists
Clothing
23 words
View 0 comments
View as Slideshow
Search
Default Order
English
Add All to Flashcards
Add All to Wordbank
áo khoác
(n)
jacket
áo khoác nặng
heavy jacket
1 More Example
Áo khoác ngoài
(n)
overcoat
áo khoác ngoài màu đen
black overcoat
mũ
(n)
hat
mũ đen
black hat
1 More Example
áo len
(n)
sweater
Người phụ nữ đang mặc một cái áo len màu đen
The woman is wearing a black sweater.
1 More Example
quần bò
(n)
jeans
quần bò bạc màu
faded jeans
3 More Examples
Áo sơ mi
(n)
shirt
áo sơ mi bằng lụa
silk shirt
3 More Examples
quần
(n)
pants
Tôi đã cởi quần.
I took off my pants.
váy đầm
(n)
dress
Bộ đầm đang được trưng bày.
The dress is on display.
1 More Example
áo mưa
(n)
raincoat
áo mưa màu vàng
yellow raincoat
1 More Example
túi
(n)
pocket
Trong túi bạn có gì thế?
What do you have in your pocket?
2 More Examples
khuy
(n)
button
nút nâu bốn lỗ
brown 4-hole button
1 More Example
dây chun
(n)
elastic band
tay áo
(n)
sleeve
Người đàn ông đang xắn tay áo.
The man is rolling up his sleeves.
2 More Examples
cổ áo
(n)
collar
áo sơ mi có cổ
collared shirt
2 More Examples
vải
(n)
cloth
Khi đi mua hàng ở cửa hàng tạp hóa, hãy dùng túi vải thay cho túi ni-lông.
When grocery shopping, use cloth bags instead of plastic bags.
2 More Examples
quần áo
(n)
clothes
quần áo sạch
clean clothes
1 More Example
dài tay
(p)
long-sleeved
áo sơ mi dài tay màu trắng
white, long-sleeved shirt
2 More Examples
ngắn tay
(p)
short-sleeved
áo ngắn tay
short-sleeved shirt
2 More Examples
bộ đồ thể thao
(p)
sweat suit
Người phụ nữ đang mặc bộ đồ thể thao.
The woman is wearing a sweat suit.
1 More Example
áo choàng
(n)
coat
áo choàng mùa đông
winter coat
1 More Example
quần áo
(n)
clothing
quần áo đã đã qua sử dụng
used clothing
2 More Examples
áo thun
(n)
T-shirt
Ngày nay, áo thun của nhà thiết kế nổi tiếng có thể trị giá hơn một trăm đô la.
These days designer T-shirts can cost over one hundred dollars.
3 More Examples
áo gi-lê
(n)
vest
áo gi-lê bằng da
leather vest
1 More Example
0 Comments
Please
Sign In
to leave a comment.
😄
😳
😁
😒
😎
😠
😆
😅
😉
😭
😇
😴
😮
😈
❤️
👍
Add Comment
Top