Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Common Vietnamese Phrases You'll Need for a Date
15 words
Word Image
Common Vietnamese Phrases You'll Need for a Date
15 words
Bạn có muốn đi ra ngoài ăn tối với tôi không?
(s)
Would you like to go out to dinner with me?
Cuối tuần này bạn có rảnh không?
(s)
Are you free this weekend?
Bạn có muốn đi chơi với tôi không?
(s)
Would you like to hang out with me?
Ngày mai chúng ta sẽ gặp lúc mấy giờ?
(s)
What time shall we meet tomorrow?
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
(s)
Where shall we meet?
Bạn trông thật tuyệt vời.
(s)
You look great.
Bạn rất dễ thương.
(s)
You are so cute.
Bạn nghĩ gì về nơi này?
(s)
What do you think of this place?
Tôi có thể gặp lại bạn không?
(s)
Can I see you again?
Chúng ta đi nơi nào khác nhé?
(s)
Shall we go somewhere else?
Tôi biết một chỗ được.
(s)
I know a good place.
Tôi sẽ lái xe đưa bạn về nhà.
(s)
I will drive you home.
Đó là một buổi tối tuyệt vời.
(s)
That was a great evening.
Khi nào tôi có thể gặp bạn lần nữa?
(s)
When can I see you again?
Tôi sẽ gọi cho bạn.
(s)
I'll call you.
0 Comments
Top