Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Common Words for Occupations
42 words
Word Image
Common Words for Occupations
42 words
Tôi là....
(e)
I'm...(____).
Tôi là một giáo viên.
(s)
I'm a teacher.
luật sư
(n)
lawyer
luật sư công ty
company lawyer
nông dân
(n)
farmer
người nông dân trên nông trại
farmer on a farm
kỹ sư
(n)
engineer
Tôi là một kỹ sư.
I am an engineer.
người thiết kế
(n)
designer
Có nhiều kiểu nhà thiết kế, riêng tôi là một người thiết kế thời trang.
There are many kinds of designers, but I'm a fashion designer.
người làm vườn
(n)
gardener
nhà thơ
(n)
poet
dược sĩ
(n)
pharmacist
thợ sửa ống nước
(n)
plumber
người săn tội phạm để lĩnh thưởng
(p)
bounty hunter
người huấn luyện sư tử
(n)
lion tamer
thợ điện
(n)
electrician
thợ cơ khí
(n)
mechanic
thợ cắt tóc
(n)
barber
người chơi poker chuyên nghiệp
(p)
professional poker player
kẻ trộm
(n)
burglar
chuyên gia về sắc đẹp
(n)
beautician
thợ đóng giày
(n)
shoemaker
nhân viên bán hàng
(n)
salesperson
Ảo thuật gia
(n)
magician
người thư ký
(n)
clerk
giám đốc
(n)
director
giám đốc công ty
company president
y tá
(n)
nurse
nữ y tá
female nurse
kế toán viên
(n)
accountant
tài liệu kế toán
accounting documents
0 Comments
Top