Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Feeling Sad? Learn The Top 21 Words For Negative Emotions
21 words
Word Image
Feeling Sad? Learn The Top 21 Words For Negative Emotions
21 words
cô đơn
(a)
lonely
cô đơn và lẻ loi
alone and lonely
lo lắng
(a)
nervous
giận dữ
(a)
angry
Người quản lý giận dữ.
The manager got angry.
chán
(a)
bored
Người cha chán chường đã sẵn sàng về nhà.
The bored father is ready to go home.
buồn
(a)
sad
Hôm nay cô ấy trông rất buồn.
She looks really sad today.
thất vọng
(v)
upset
Người đàn ông đang thất vọng vì anh ta còn rất nhiều việc phải làm.
The man is upset, as he has a lot of work remaining.
ngớ ngẩn, ngu ngốc
(a)
silly
thất bại
(a)
frustrated
đau
(v)
hurt
nghi ngờ
(a)
suspicious
khốn khổ
(a)
miserable
chán ghét
(a)
disgusted
buồn rầu
(a)
gloomy
chán nản
(a)
discouraged
kiệt sức
(a)
exhausted
bối rối
(a)
confused
thất vọng
(a)
disappointed
Thậm tệ
(a)
terrible
sợ hãi
(a)
frightened
sốc
(a)
shocked
khó chịu
(a)
annoyed
0 Comments
Top