Hallo, Pooh, you're just in time for a little smackerel of something
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Your Next Lesson
Introducing Yourself in Vietnamese
Throwback Thursday
Learn how to introduce yourself
Congratulations! You've finished everything on your pathway.
Add a new path?
Study now
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Free
Word Bank
Word of the Day
Free
Vietnamese Dictionary
Free
100 Most Common Words
Free
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
Free
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Lessons
Advanced Lesson Search
Dictionary
View All Dictionary Results
Sign In
Start Your
Free Trial
Welcome!
Sign In
Start Your Free Trial
Lessons
Vocabulary
My Teacher
More
Sign in
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Word Bank
Word of the Day
Vietnamese Dictionary
100 Most Common Words
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account
Select Your Level
Absolute Beginner
Beginner
Intermediate
Upper Intermediate
Advanced
Join Now
Or sign up using Facebook
By clicking Join Now, you agree to our
Terms of Use
,
Privacy Policy
, and to receive our email communications, which you may opt out at any time.
Jobs / Work
22 words
0 comments
Play Slideshow
Back To Lists
Jobs / Work
22 words
View 0 comments
View as Slideshow
Search
Default Order
English
Add All to Flashcards
Add All to Wordbank
tiếp viên hàng không
(p)
flight attendant
nữ tiếp viên hàng không
female flight attendant
3 More Examples
giám đốc
(n)
director
giám đốc công ty
company president
1 More Example
y tá
(n)
nurse
nữ y tá
female nurse
3 More Examples
cảnh sát
(n)
police officer
người cảnh sát mặc đồng phục
police officer in uniform
3 More Examples
nhân viên văn phòng
(n)
office worker
nhân viên văn phòng bán thời gian
part-time office worker
1 More Example
nông dân
(n)
farmer
người nông dân trên nông trại
farmer on a farm
2 More Examples
đầu bếp
(n)
cook
Cô ấy là đầu bếp tại một nhà hàng bốn sao.
She is a cook at a four-star restaurant.
1 More Example
nội trợ
(n)
housewife
Những bà nội trợ đang mua sắm trong siêu thị.
The housewives are shopping at the supermarket.
1 More Example
kỹ sư
(n)
engineer
Tôi là một kỹ sư.
I am an engineer.
2 More Examples
bác sĩ
(n)
doctor
Bác sĩ đang khám chân.
The doctor is examining the foot.
3 More Examples
luật sư
(n)
lawyer
luật sư công ty
company lawyer
3 More Examples
giám đốc
(n)
president
Giám đốc công ty mới có ba mươi sáu tuổi.
The company president is only 36 years old.
thư ký
(n)
secretary
người thư ký bận rộn
busy secretary
2 More Examples
người quản lý
(n)
manager
Người quản lý nhà máy đang đưa ra hướng dẫn.
The factory manager is giving instructions.
công nhân công ty
(p)
company worker
Công nhân công ty là trung tâm của hoạt động công ty.
A company worker is the heart of the company's operation.
doanh nhân
(n)
businessman
doanh nhân quốc tế
international businessman
giáo sư
(n)
professor
giáo sư toán học
math professor
vận động viên chuyên nghiệp
(p)
professional athlete
vận động viên chuyên nghiệp lương cao
high-paid professional athlete
1 More Example
kế toán viên
(n)
accountant
tài liệu kế toán
accounting documents
2 More Examples
nhân viên bán hàng
(n)
clerk
nhân viên bán hàng thân thiện
friendly store clerk
1 More Example
công nhân nhà máy
(n)
factory worker
Hiệu quả của máy móc phụ thuộc rất nhiều vào năng lực của công nhân nhà máy.
The efficiency of the plant relies on the ability of the factory worker.
nhân viên cứu hỏa
(n)
firefighter
nhân viên cứu hỏa và bình chữa cháy
firefighter with a fire extinguisher
1 More Example
0 Comments
Please
Sign In
to leave a comment.
😄
😳
😁
😒
😎
😠
😆
😅
😉
😭
😇
😴
😮
😈
❤️
👍
Add Comment
Top