Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Law & Justice: Legal Terminology
34 words
Word Image
Law & Justice: Legal Terminology
34 words
bất hợp pháp
(a)
illegal
Cơ quan hải quan đã tịch thu lô hàng bất hợp pháp và bắt một số thủy thủ đoàn.
The customs agents seized the illegal cargo and arrested several crew members.
bằng chứng
(n)
evidence
lời tuyên án
(n)
verdict
tội ác
(n)
crime
nguyên đơn
(n)
plaintiff
bị cáo
(n)
defendant
sự phá sản
(n)
bankruptcy
tội phạm
(n)
criminal
thẩm phán
(n)
judge
quyết định
(n)
decision
tha bổng
(v)
discharge
kiện cáo
(n)
lawsuit
sự phán xét
(n)
judgement
hợp pháp
(a)
legal
nhân chứng
(n)
witness
bản án
(n)
sentence
pháp luật
(n)
law
tòa án
(n)
court
sự công bằng
(n)
justice
bồi thẩm đoàn
(n)
jury
bản luận tội
(n)
impeachment
phúc thẩm
(v)
appeal
bồi thường thiệt hại
(n)
damages
lệnh toà án
(n)
injunction
bản biện hộ
(n)
brief
0 Comments
Top