Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Must-Know Terms for Family Members
31 words
Word Image
Must-Know Terms for Family Members
31 words
gia đình
(n)
family
bức ảnh gia đình
family picture
mẹ
(n)
mother
Những đứa trẻ đang hôn mẹ chúng.
The children are kissing their mother.
bố
(n)
father
vợ
(n)
wife
chồng và vợ
husband and wife
chồng
(n)
husband
Tôi tắm vào buổi sáng còn chồng tôi tắm vào buổi tối.
I shower in the morning, and my husband showers at night.
cha mẹ
(n)
parent
đứa trẻ
(n)
child
bọn trẻ
children
con gái
(n)
daughter
Đây là con gái của tôi.
This is my daughter.
con trai
(n)
son
cha và con trai
father and son
chị gái, em gái
(n)
sister
anh, em trai
(n)
brother
em gái
(n)
younger sister
Em gái tôi đã sang Anh để học tập.
My younger sister went to England to study abroad.
em trai
(n)
younger brother
Em trai tôi thường nói mơ khi ngủ.
My younger brother often talks in sleep.
anh trai
(n)
older brother
bà cụ
(n)
great-grandmother
ông cụ
(n)
great-grandfather
(n)
grandmother
bà nội
paternal grandmother
ông
(n)
grandfather
ông ngoại
maternal grandfather
cháu
(n)
grandchild
cháu gái
(n)
granddaughter
cháu gái bé nhỏ
little granddaughter
cháu trai
(n)
grandson
cháu nội của tôi
my grandson
cô, dì
(n)
aunt
chú
(n)
uncle
cháu gái
(n)
niece
cháu gái của tôi Sarah
my niece Sarah
cháu trai
(n)
nephew
0 Comments
Top