Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Vietnamese Phrases to Use When You're Angry
16 words
Word Image
Vietnamese Phrases to Use When You're Angry
16 words
Gì cũng được.
(e)
Whatever.
Nó không phải là chuyện của bạn.
(s)
It’s none of your business.
Tôi đang bực.
(s)
I'm upset.
Bạn đang không lắng nghe tôi.
(s)
You're not listening to me.
Cẩn thận cái mồm của bạn.
(s)
Watch your mouth.
Thế là đủ rồi.
(s)
That's enough.
Dừng lại đi.
(e)
Stop it.
Thôi đi.
(s)
Cut it out.
Bạn đang làm cái quái gì vậy?
(s)
What the heck are you doing?
Bạn nghĩ bạn là ai?
(s)
Who do you think you are?
Cái gì?!
(e)
What?!
Tôi không muốn nói chuyện với bạn.
(s)
I don’t want to talk to you.
Bạn đang đùa tôi à?
(s)
Are you kidding me?
Điều này là rất khó chịu.
(s)
This is so frustrating.
Im đi!
(e)
Shut up.
Vậy, làm sao?
(e)
So what?
0 Comments
Top