Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Talking About Books
19 words
Word Image
Talking About Books
19 words
sách
(n)
book
sách giáo khoa màu xanh
blue textbook
vở
(n)
notebook
vở có đường kẻ trắng
white lined notebook
sách giáo khoa
(n)
textbook
Trong vòng một năm, chúng tôi sẽ học xong toàn bộ cuốn sách giáo khoa.
During the year we will cover the entire textbook.
tiểu thuyết
(n)
novel
Tôi thích những tiểu thuyết hồi hộp.
I like suspense novels.
tạp chí
(n)
magazine
thư viện
(n)
library
Tôi đang học bài tại thư viện.
I am studying at the library.
từ điển
(n)
dictionary
Tôi có một quyển từ điển Anh-Pháp.
I have an English-French dictionary.
nhà văn
(n)
author
nhà văn tại bàn làm việc
writer at her desk
tờ rơi
(n)
leaflet
phim kinh dị
(n)
thriller
sự phổ biến
(n)
popularity
nhà xuất bản
(n)
publisher
khoa học viễn tưởng
(n)
science fiction
bìa
(n)
cover
truyện tranh
(n)
comic book
thể loại
(n)
genre
sách bán chạy nhất
(n)
bestseller
quyển phác thảo
(n)
sketchbook
số trang
(p)
page number
0 Comments
Top