Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
The Top One Million Words you Need to Know for April Fools' Day
12 words
Word Image
The Top One Million Words you Need to Know for April Fools' Day
12 words
nói đùa
(v)
joke
Anh ấy đã không hiểu câu nói đùa của tôi.
He didn't understand my joke.
vui
(a)
funny
Người đàn ông vui tính đang nhảy mà không mặc quần.
The funny man is dancing without pants.
nói dối
(v)
lie
ngày cá tháng tư
(n)
April 1st
lén lút
(a)
sneaky
người hay đùa cợt
(n)
prankster
trò đùa
(n)
prank
trêu đùa (ai đó)
(p)
play a joke
sự hài hước
(n)
humor
người bị lừa
(n)
fool
lừa bịp
(a)
deceptive
làm cho ... bất ngờ
(p)
surprise
0 Comments
Top