Hallo, Pooh, you're just in time for a little smackerel of something
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Your Next Lesson
Introducing Yourself in Vietnamese
Throwback Thursday
Learn how to introduce yourself
Congratulations! You've finished everything on your pathway.
Add a new path?
Study now
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Free
Word Bank
Word of the Day
Free
Vietnamese Dictionary
Free
100 Most Common Words
Free
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
Free
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Lessons
Advanced Lesson Search
Dictionary
View All Dictionary Results
Sign In
Start Your
Free Trial
Welcome!
Sign In
Start Your Free Trial
Lessons
Vocabulary
My Teacher
More
Sign in
Lessons
Lesson Library
Newest Lessons
Favorite Lessons
Vocabulary
Flashcards
Vocabulary Lists
Word Bank
Word of the Day
Vietnamese Dictionary
100 Most Common Words
2000 Most Common Words
Vietnamese Key Phrases
My Teacher
My Teacher Messenger
My Assessment Test
My Report
More
Vietnamese Resources
Mobile App
Grammar Search
My Notes
My Feed
Blog
Help Center
Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account
Select Your Level
Absolute Beginner
Beginner
Intermediate
Upper Intermediate
Advanced
Join Now
Or sign up using Facebook
By clicking Join Now, you agree to our
Terms of Use
,
Privacy Policy
, and to receive our email communications, which you may opt out at any time.
Vocabulary and Phrases at the restaurant
20 words
0 comments
Play Slideshow
Back To Lists
Vocabulary and Phrases at the restaurant
20 words
View 0 comments
View as Slideshow
Search
Default Order
English
Add All to Flashcards
Add All to Wordbank
uống
(v)
drink
uống trà
drink tea
7 More Examples
nước
(n)
water
tiền típ
(n)
tip
tiền típ cho người dọn phòng
tip for the maid
1 More Example
người phục vụ (nữ)
(n)
waitress
người phục vụ (nữ) mặc đồng phục
waitress in uniform
2 More Examples
người phục vụ (nam)
(n)
waiter
người phục vụ (nam) trong khách sạn
hotel waiter
1 More Example
ngon
(a)
delicious
Món thịt bò này rất ngon.
This beef is very delicious.
3 More Examples
món chính
(n)
main course
món chính là thịt bò
beef for the main course
2 More Examples
đơn đặt hàng
(p)
order
giá đơn đặt hàng
price of the order
1 More Example
thực đơn
(n)
menu
chọn trong thực đơn
select from the menu
3 More Examples
không hút thuốc
(p)
non-smoking
khu vực không hút thuốc
non-smoking section
1 More Example
hút thuốc
(v)
smoking
khu vực hút thuốc
smoking patio
1 More Example
tiền mặt
(n)
cash
đống tiền mặt
stacks of cash
3 More Examples
đầu bếp
(n)
chef
Người đầu bếp đang chuẩn bị bữa ăn.
The chef is making a meal.
1 More Example
thẻ tín dụng
(n)
credit card
số thẻ tín dụng
credit card number
món tráng miệng
(n)
dessert
Chúng tôi dùng bánh ngọt cho món tráng miệng tại nhà vào mỗi tối Chủ nhật.
We eat cake at my house every Sunday night for dessert.
thức ăn nhanh
(n)
fast food
Ham-bơ-gơ và khoai tây chiên được coi là thức ăn nhanh.
Burgers and fries are considered fast food.
2 More Examples
quán cà phê
(n)
café
quán cà phê ngoài trời
outdoor cafe
nhà hàng
(n)
restaurant
nhà hàng nổi tiếng
famous restaurant
1 More Example
hóa đơn
(n)
bill
hóa đơn điện thoại di động
cellular phone bill
3 More Examples
tự phục vụ
(p)
self-service
nhà hàng tự phục vụ
self-service restaurant
0 Comments
Please
Sign In
to leave a comment.
😄
😳
😁
😒
😎
😠
😆
😅
😉
😭
😇
😴
😮
😈
❤️
👍
Add Comment
Top