Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Vocabulary and Phrases at the restaurant
20 words
Word Image
Vocabulary and Phrases at the restaurant
20 words
uống
(v)
drink
uống trà
drink tea
nước
(n)
water
tiền típ
(n)
tip
tiền típ cho người dọn phòng
tip for the maid
người phục vụ (nữ)
(n)
waitress
người phục vụ (nữ) mặc đồng phục
waitress in uniform
người phục vụ (nam)
(n)
waiter
người phục vụ (nam) trong khách sạn
hotel waiter
ngon
(a)
delicious
Món thịt bò này rất ngon.
This beef is very delicious.
món chính
(n)
main course
món chính là thịt bò
beef for the main course
đơn đặt hàng
(p)
order
giá đơn đặt hàng
price of the order
thực đơn
(n)
menu
chọn trong thực đơn
select from the menu
không hút thuốc
(p)
non-smoking
khu vực không hút thuốc
non-smoking section
hút thuốc
(v)
smoking
khu vực hút thuốc
smoking patio
tiền mặt
(n)
cash
đống tiền mặt
stacks of cash
đầu bếp
(n)
chef
Người đầu bếp đang chuẩn bị bữa ăn.
The chef is making a meal.
thẻ tín dụng
(n)
credit card
số thẻ tín dụng
credit card number
món tráng miệng
(n)
dessert
Chúng tôi dùng bánh ngọt cho món tráng miệng tại nhà vào mỗi tối Chủ nhật.
We eat cake at my house every Sunday night for dessert.
thức ăn nhanh
(n)
fast food
Ham-bơ-gơ và khoai tây chiên được coi là thức ăn nhanh.
Burgers and fries are considered fast food.
quán cà phê
(n)
café
quán cà phê ngoài trời
outdoor cafe
nhà hàng
(n)
restaurant
nhà hàng nổi tiếng
famous restaurant
hóa đơn
(n)
bill
hóa đơn điện thoại di động
cellular phone bill
tự phục vụ
(p)
self-service
nhà hàng tự phục vụ
self-service restaurant
0 Comments
Top