Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook
Word Image
Which Adjective Describes Your Personality Best?
49 words
Word Image
Which Adjective Describes Your Personality Best?
49 words
lo lắng
(a)
anxious
siêng năng
(a)
diligent
hóm hỉnh
(a)
humorous
câu chuyện hóm hỉnh
humorous story
lịch sự
(a)
polite
Phép lịch sự là nên bắt tay những người bạn gặp lần đầu.
It is polite to shake hands when meeting someone for the first time.
năng động
(a)
active
đứa trẻ năng động
active child
chân thật
(a)
honest
Anh ấy là người đàn ông chân thật.
He is an honest person.
vui
(a)
funny
Người đàn ông vui tính đang nhảy mà không mặc quần.
The funny man is dancing without pants.
chán
(a)
boring
Người thanh niên đang nghe một bài giảng chán ngấy.
The young man is listening to a boring lecture.
bình tĩnh
(a)
calm
Người phụ nữ bình tĩnh
The woman is calm.
khỏe
(a)
strong
đứa bé khỏe
strong baby
đứng đắn
(a)
serious
người đứng đắn
serious person
tử tế
(a)
kind
hành động tử tế
kind act
nhút nhát
(a)
shy
đứa trẻ nhút nhát
shy child
kiên nhẫn
(a)
patient
người đi nhờ xe kiên nhẫn
patient hitchhiker
đầy sinh lực
(a)
energetic
người diễn thuyết mạnh mẽ
energetic speaker
tuyệt vời
(a)
cool
dũng cảm
(a)
brave
hướng nội
(a)
introverted
đáng tin cậy
(a)
reliable
hướng ngoại
(a)
extroverted
sáng tạo
(a)
creative
thông minh
(a)
smart
lười biếng
(a)
lazy
nhiệt tình, hăng hái
(a)
enthusiastic
hào phóng
(a)
generous
0 Comments
Top