Start Learning Vietnamese in the next 30 Seconds with
a Free Lifetime Account

Or sign up using Facebook

Vietnamese Core 100 Word List

102 Words
week
tuần (n)
week
year
năm (n)
year
today
hôm nay (n)
today
hôm nay lúc sáu giờ mười lăm phút
today at 6:15
Hide 0 More ExamplesHide 1 More Example
tomorrow
ngày mai (n)
tomorrow
Hẹn gặp lại bạn ngày mai!
See you tomorrow!
Hide 4 More ExamplesHide 5 More Examples
yesterday
ngày hôm qua
yesterday
Tôi đã nghỉ làm ngày hôm qua.
I took a day off yesterday.
Hide 2 More ExamplesHide 3 More Examples
calendar
lịch (n)
calendar
một năm theo lịch
one calendar year
Hide 1 More ExampleHide 2 More Examples
second
giây (n)
second
trong vòng mười giây
for ten seconds
Hide 2 More ExamplesHide 3 More Examples
hour
giờ (n)
hour
Tôi sẽ từ chỗ làm về nhà trong một giờ nữa.
I’ll be home from work in an hour.
Hide 2 More ExamplesHide 3 More Examples
minute
phút (n)
minute
Một phút có sáu mươi giây.
There are sixty seconds in a minute.
Hide 1 More ExampleHide 2 More Examples
o'clock
giờ (n)
o'clock
clock
đồng hồ (n)
clock
đồng hồ báo thức
alarm clock
Hide 4 More ExamplesHide 5 More Examples
one hour
một giờ (n)
one hour
can
có thể (adv)
can
Anh ấy có thể lái xe nhưng không giỏi lắm.
He can drive, but not very well.
Hide 4 More ExamplesHide 5 More Examples
use
sử dụng (v)
use
Người lập trình viên sử dụng máy tính.
The programmer uses the computer.
Hide 6 More ExamplesHide 7 More Examples
do
Làm (v)
do
Người phụ nữ làm việc nhà.
The woman does housework.
Hide 5 More ExamplesHide 6 More Examples
go
Đi (v)
go
Người ta đã đi Los Angeles.
The people went to Los Angeles.
Hide 13 More ExamplesHide 14 More Examples
come
đến (v)
come
Cô gái đã đến gần cái máy quay phim.
The girl came towards the video camera.
Hide 5 More ExamplesHide 6 More Examples
laugh
cười (v)
laugh
Cặp đôi cười vì câu chuyện khôi hài.
The couple laughs at a joke.
Hide 11 More ExamplesHide 12 More Examples
make
làm (v)
make
Người hầu gái đang dọn giường trong một phòng khách sạn.
The maid is making the bed in a hotel room.
Hide 7 More ExamplesHide 8 More Examples
see
nhìn (v)
see
nhìn cái gì đó
see something
Hide 1 More ExampleHide 2 More Examples
far
xa (adj)
far
Người phụ nữ đang nhìn xa xăm.
The woman is looking at something far away.
Hide 1 More ExampleHide 2 More Examples
small
nhỏ (adj)
small
good
tốt (adj)
good
Rau tốt cho bạn.
Vegetables are good for you.
Hide 2 More ExamplesHide 3 More Examples
beautiful
đẹp (adj)
beautiful
nữ diễn viên xinh đẹp
beautiful actress
Hide 5 More ExamplesHide 6 More Examples
ugly
xấu xí (adj)
ugly
khuôn mặt xấu xí
ugly face
Hide 3 More ExamplesHide 4 More Examples